Bản dịch của từ Forgivingly trong tiếng Việt
Forgivingly

Forgivingly (Adverb)
Theo cách thể hiện sự tử tế và thấu hiểu dù bị đối xử bất công.
In a way that shows kindness and understanding in spite of being treated unfairly.
She forgave him forgivingly after his harsh words during the debate.
Cô ấy đã tha thứ cho anh ấy một cách khoan dung sau những lời lẽ thô bạo.
They did not respond forgivingly to the unfair criticism from the media.
Họ không phản ứng khoan dung trước những chỉ trích không công bằng từ truyền thông.
Can you act forgivingly towards those who disagree with your views?
Bạn có thể hành xử khoan dung với những người không đồng ý với quan điểm của bạn không?
Họ từ
Từ "forgivingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách khoan dung" hoặc "một cách tha thứ". Từ này thể hiện hành động hoặc thái độ đối đãi với sự lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác bằng sự khoan dung và thông cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả trong hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt nào về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "forgivingly" có nguồn gốc từ động từ "forgive", xuất phát từ tiếng Anh cổ "forgiefan", có nghĩa là "tha thứ". Cấu trúc của từ này được hình thành từ tiền tố "for-" và động từ "give". "Forgivingly" mang ý nghĩa chỉ hành động tha thứ một cách thương xót hoặc từ bi. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh khía cạnh nhân văn và đạo đức trong việc đối xử với người khác, nhấn mạnh sự bất khoan dung và lòng nhân ái trong xã hội hiện đại.
Từ "forgivingly" là một trạng từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi người thi thường chọn từ vựng phổ biến hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng hiếm xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu thông thường. "Forgivingly" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả hành động tha thứ, thể hiện sự chấp nhận hoặc khoan dung của một người đối với hành vi sai sót của người khác.