Bản dịch của từ Formal style trong tiếng Việt

Formal style

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formal style (Phrase)

01

Một phong cách, đặc biệt là trong quần áo hoặc hành vi, đó là truyền thống và phù hợp cho những dịp trang trọng.

A style especially in clothes or behaviour that is traditional and suitable for formal occasions.

Ví dụ

She always dresses in a formal style for important meetings.

Cô ấy luôn mặc theo phong cách trang phục trang trọng cho các cuộc họp quan trọng.

Wearing jeans is not considered a formal style in professional settings.

Mặc quần jean không được coi là phong cách trang phục trang trọng trong môi trường chuyên nghiệp.

Do you think a formal style is necessary for job interviews?

Bạn có nghĩ rằng một phong cách trang phục trang trọng cần thiết cho phỏng vấn công việc không?

She always dresses in a formal style for important meetings.

Cô ấy luôn mặc theo phong cách trang trọng cho các cuộc họp quan trọng.

Wearing jeans is not considered a formal style in business settings.

Mặc quần jeans không được coi là phong cách trang trọng trong môi trường kinh doanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formal style/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formal style

Không có idiom phù hợp