Bản dịch của từ Formal style trong tiếng Việt
Formal style

Formal style (Phrase)
Một phong cách, đặc biệt là trong quần áo hoặc hành vi, đó là truyền thống và phù hợp cho những dịp trang trọng.
A style especially in clothes or behaviour that is traditional and suitable for formal occasions.
She always dresses in a formal style for important meetings.
Cô ấy luôn mặc theo phong cách trang phục trang trọng cho các cuộc họp quan trọng.
Wearing jeans is not considered a formal style in professional settings.
Mặc quần jean không được coi là phong cách trang phục trang trọng trong môi trường chuyên nghiệp.
Do you think a formal style is necessary for job interviews?
Bạn có nghĩ rằng một phong cách trang phục trang trọng cần thiết cho phỏng vấn công việc không?
She always dresses in a formal style for important meetings.
Cô ấy luôn mặc theo phong cách trang trọng cho các cuộc họp quan trọng.
Wearing jeans is not considered a formal style in business settings.
Mặc quần jeans không được coi là phong cách trang trọng trong môi trường kinh doanh.
Từ "formal style" chỉ một cách viết và phát biểu mang tính trang trọng, nhấn mạnh sự chính xác và tôn trọng trong ngôn ngữ. Trong văn bản học thuật, phong cách này thường sử dụng từ vựng phong phú, cú pháp phức tạp và cấu trúc rõ ràng, phù hợp với ngữ cảnh học thuật và công việc chuyên môn. Ở cả Anh và Mỹ, "formal style" không có sự phân biệt lớn về cách viết, nhưng có thể khác nhau trong một số cụm từ hoặc cách diễn đạt văn bản dân dã hơn.
Từ "formal" bắt nguồn từ tiếng Latin "formalis", được tạo ra từ "forma", có nghĩa là hình thức hoặc hình dáng. Trong ngữ cảnh truyền thống, thuật ngữ này liên quan đến quy tắc, cấu trúc và sự chính xác. Ngày nay, "formal" được sử dụng để chỉ các tình huống, ngôn ngữ hoặc biểu hiện được tuân thủ theo quy định rõ ràng, thể hiện sự nghiêm túc và trang trọng trong giao tiếp hoặc các sự kiện xã hội. Sự phát triển này phản ánh vai trò của hình thức trong việc gầy dựng lòng tôn trọng và quyền lực trong giao tiếp.
Từ "formal style" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh duy trì phong cách ngôn ngữ trang trọng. Trong văn phong học thuật, "formal style" thường được áp dụng trong các tài liệu nghiên cứu, bài luận, hoặc các thảo luận chính thức. Từ ngữ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp, như hội nghị, thuyết trình, hoặc khi viết email công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp