Bản dịch của từ Formication trong tiếng Việt
Formication

Formication (Noun)
Many people reported formication during the stressful social event last week.
Nhiều người đã báo cáo cảm giác như côn trùng bò trong sự kiện xã hội tuần trước.
She did not experience formication while networking at the conference.
Cô ấy không cảm thấy như có côn trùng bò khi giao lưu tại hội nghị.
Did anyone else feel formication during the crowded party yesterday?
Có ai khác cảm thấy như có côn trùng bò trong bữa tiệc đông người hôm qua không?
Họ từ
Formication là thuật ngữ chỉ hiện tượng cảm giác như có côn trùng di chuyển trên hoặc dưới da, mặc dù không có sự hiện diện thực sự của chúng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "formica", có nghĩa là "kiến". Trong ngữ cảnh y học, formication thường liên quan đến các rối loạn tâm lý hoặc tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là ở những người bị nghiện hoặc gặp vấn đề về tâm thần. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "formication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formica", có nghĩa là "kiến". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ cảm giác giống như sự bò của kiến trên da, mặc dù không có sự hiện diện của sinh vật thực sự. Ý nghĩa hiện tại của từ này phát sinh từ các cảm giác ảo giác thường gặp trong các rối loạn thần kinh hoặc thiếu vitamin, phản ánh sự liên hệ giữa cảm giác vật lý và trạng thái tâm lý.
Từ "formication" là một thuật ngữ y học mô tả cảm giác ngứa ran trên da, thường giống như có côn trùng bò trên cơ thể. Trong kì thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh thông dụng. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực liên quan đến tâm lý học hoặc dược lý, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các triệu chứng của một số bệnh lý hoặc trạng thái tâm thần, chẳng hạn như rối loạn tâm thần hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp