Bản dịch của từ Formication trong tiếng Việt

Formication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formication (Noun)

foʊɹmɪkˈeɪʃn
foʊɹmɪkˈeɪʃn
01

Cảm giác như côn trùng bò trên da.

A sensation like insects crawling over the skin.

Ví dụ

Many people reported formication during the stressful social event last week.

Nhiều người đã báo cáo cảm giác như côn trùng bò trong sự kiện xã hội tuần trước.

She did not experience formication while networking at the conference.

Cô ấy không cảm thấy như có côn trùng bò khi giao lưu tại hội nghị.

Did anyone else feel formication during the crowded party yesterday?

Có ai khác cảm thấy như có côn trùng bò trong bữa tiệc đông người hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formication

Không có idiom phù hợp