Bản dịch của từ Forsaking trong tiếng Việt

Forsaking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forsaking (Verb)

fɔɹsˈeɪkɪŋ
fɔɹsˈeɪkɪŋ
01

Từ bỏ hoặc rời bỏ hoàn toàn.

To abandon or leave entirely.

Ví dụ

Many people are forsaking traditional jobs for freelance opportunities.

Nhiều người đang từ bỏ công việc truyền thống để làm tự do.

She is not forsaking her friends during tough times.

Cô ấy không từ bỏ bạn bè trong những lúc khó khăn.

Are young adults forsaking social gatherings for online interactions?

Người lớn tuổi có đang từ bỏ các buổi tụ tập xã hội để tương tác trực tuyến không?

Dạng động từ của Forsaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forsake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forsook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forsaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forsakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forsaking

Forsaking (Noun)

fɔɹsˈeɪkɪŋ
fɔɹsˈeɪkɪŋ
01

Hành động từ bỏ.

The act of forsaking.

Ví dụ

Forsaking friendships can lead to loneliness and isolation in society.

Việc từ bỏ tình bạn có thể dẫn đến sự cô đơn và cách ly trong xã hội.

Many people are not forsaking their community during difficult times.

Nhiều người không từ bỏ cộng đồng của họ trong những thời điểm khó khăn.

Is forsaking social connections common among young adults today?

Việc từ bỏ các mối quan hệ xã hội có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forsaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forsaking

Không có idiom phù hợp