Bản dịch của từ Forsaking trong tiếng Việt
Forsaking

Forsaking (Verb)
Many people are forsaking traditional jobs for freelance opportunities.
Nhiều người đang từ bỏ công việc truyền thống để làm tự do.
She is not forsaking her friends during tough times.
Cô ấy không từ bỏ bạn bè trong những lúc khó khăn.
Are young adults forsaking social gatherings for online interactions?
Người lớn tuổi có đang từ bỏ các buổi tụ tập xã hội để tương tác trực tuyến không?
Dạng động từ của Forsaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forsake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forsook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forsaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forsakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forsaking |
Forsaking (Noun)
Hành động từ bỏ.
The act of forsaking.
Forsaking friendships can lead to loneliness and isolation in society.
Việc từ bỏ tình bạn có thể dẫn đến sự cô đơn và cách ly trong xã hội.
Many people are not forsaking their community during difficult times.
Nhiều người không từ bỏ cộng đồng của họ trong những thời điểm khó khăn.
Is forsaking social connections common among young adults today?
Việc từ bỏ các mối quan hệ xã hội có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
"Forsaking" là động từ có nghĩa là từ bỏ, từ chối hoặc không còn chăm sóc điều gì đó, thường mang theo sự phản bội hoặc bỏ rơi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện chủ yếu trong văn phong trang trọng hoặc khuôn mẫu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nghĩa, nhưng từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh. "Forsaking" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học, thể hiện hành động từ bỏ đức tin hoặc trách nhiệm.
Từ "forsaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "forsacan", với thành phần gốc từ tiếng Latin "for-" (không) và "-sacan" (bỏ qua hoặc từ chối). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy nó diễn tả hành động từ bỏ hoặc rời xa một điều gì đó với tính chất quyết liệt, nhất là trong bối cảnh tình cảm hoặc đạo đức. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự lựa chọn chủ động trong việc từ chối hoặc bỏ rơi một điều gì đó.
Từ "forsaking" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn chương, triết học và các bài luận phản ánh về sự từ bỏ hay bỏ mặc điều gì đó có giá trị. Trong các tình huống khảo sát như thảo luận về đạo đức hay lựa chọn cá nhân, "forsaking" thường nhấn mạnh sự nghiêm túc và hậu quả của quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp