Bản dịch của từ Forswear oneself trong tiếng Việt
Forswear oneself
Forswear oneself (Phrase)
Thực hiện một lời hứa sai lầm, đặc biệt là với chính mình.
To make a false promise especially to yourself.
Many people forswear themselves when they promise to stop smoking.
Nhiều người tự hứa với mình sẽ bỏ thuốc lá.
She did not forswear herself despite her intentions to exercise more.
Cô ấy đã không tự hứa với mình mặc dù có ý định tập thể dục nhiều hơn.
Did you forswear yourself about joining the community service project?
Bạn có tự hứa với mình về việc tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
"Forswear oneself" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tuyên bố từ bỏ một lời hứa, cam kết hoặc niềm tin nào đó, thường là một cách chính thức hoặc trang trọng. Cụm từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn cảnh nhất định, nó có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phản bội hoặc không còn trung thành với một giá trị hoặc nguyên tắc nào đó.
Từ "forswear" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố: tiền tố "for-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris", nghĩa là "đi ra ngoài" và động từ "swear", bắt nguồn từ tiếng Old English "sweoran", cũng có nguồn gốc Latin "jurare", nghĩa là "thề". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hành động từ bỏ một lời thề hay cam kết, phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc từ chối một niềm tin hoặc cam kết đã tuyên bố trước đó.
Thuật ngữ "forswear oneself" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, cụm từ này thường không xuất hiện, chủ yếu do tính trang trọng và cổ điển của nó. Tuy nhiên, trong các văn bản pháp lý, văn học hoặc thảo luận về lương tâm và đạo đức, cụm từ này có thể được tìm thấy, chỉ hành động từ bỏ một lời hứa hoặc nguyện ước trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp