Bản dịch của từ Fortuitous trong tiếng Việt

Fortuitous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortuitous (Adjective)

fɔɹtˈuɪtəs
fɑɹtˈuɪtəs
01

Xảy ra tình cờ chứ không phải cố ý.

Happening by chance rather than intention.

Ví dụ

Meeting my old friend at the airport was a fortuitous encounter.

Gặp lại người bạn cũ của tôi ở sân bay là một cuộc gặp gỡ tình cờ.

The fortuitous timing of the charity event helped raise more funds.

Thời điểm tình cờ diễn ra sự kiện từ thiện đã giúp gây quỹ nhiều hơn.

Their fortuitous decision to invest in the startup paid off well.

Quyết định tình cờ đầu tư vào công ty khởi nghiệp của họ đã được đền đáp xứng đáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortuitous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fortuitous

Không có idiom phù hợp