Bản dịch của từ Forty-niners trong tiếng Việt
Forty-niners

Forty-niners (Noun)
Một người thăm dò trong cơn sốt vàng california năm 1849.
A prospector in the california gold rush of 1849.
Many forty-niners sought fortune during the California gold rush.
Nhiều người tìm vàng đã tìm kiếm vận may trong cơn sốt vàng California.
Not all forty-niners found gold in California.
Không phải tất cả những người tìm vàng đều tìm thấy vàng ở California.
Did the forty-niners change California's economy significantly?
Liệu những người tìm vàng có thay đổi nền kinh tế California không?
Họ từ
"Forty-niners" ám chỉ đến những người tham gia vào cuộc Đào vàng California năm 1849, khi hàng trăm ngàn người di cư đến California với hy vọng tìm kiếm vàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử Mỹ, biểu trưng cho tinh thần phiêu lưu và khát vọng đổi đời. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh ngữ Anh và Anh ngữ Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh văn hóa và lịch sử có thể ảnh hưởng đến cách nhìn nhận thuật ngữ trong từng khu vực.
Từ "forty-niners" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả những người di cư đến California trong cuộc đào vàng vào năm 1849. Chữ "forty" (bốn mươi) đề cập đến năm 1849, trong khi "niners" là cách gọi ngắn gọn của những người tham gia vào cuộc tìm kiếm vàng. Thuật ngữ này phản ánh tâm lý kiếm tìm huy hoàng và mạo hiểm, đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội của miền Tây Hoa Kỳ trong thế kỷ 19.
Từ "forty-niners" thường xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến cuộc tìm kiếm vàng ở California vào năm 1849. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Học thuật hoặc Viết, khi thảo luận về di sản văn hóa hay sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các bài thi IELTS không cao, chủ yếu là trong bối cảnh chuyên biệt. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội hoặc khảo cứu về thời kỳ Gold Rush.