Bản dịch của từ Prospector trong tiếng Việt
Prospector
Prospector (Noun)
The prospector discovered a gold deposit in the mountains.
Người tìm kim cương phát hiện một mỏ vàng ở núi.
The young prospector set out to find treasure in the wilderness.
Người tìm kim cương trẻ tuổi ra đi tìm kho báu trong hoang mạc.
The experienced prospector shared tips on finding valuable minerals.
Người tìm kim cương giàu kinh nghiệm chia sẻ mẹo tìm khoáng vật có giá trị.
Họ từ
Từ "prospector" trong tiếng Anh chỉ người tìm kiếm và khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là khoáng sản hoặc vàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "prospector" phổ biến hơn trong ngữ cảnh khai thác khoáng sản, trong khi Anh Anh ít sử dụng hơn, mặc dù vẫn hiện diện. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm "pro" hơn so với Anh Anh. Thuật ngữ này thường liên quan đến ngành công nghiệp khai thác và có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.
Từ "prospector" xuất phát từ tiếng Latinh "prospectare", có nghĩa là "nhìn về phía trước" hoặc "khảo sát". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người tìm kiếm tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là vàng, trong các cuộc khai thác mỏ vào thế kỷ 19. Ngày nay, nghĩa của "prospector" vẫn giữ nguyên, được dùng để chỉ những người khám phá và tìm kiếm tài nguyên, với một chú trọng đến hành động khảo sát và khám phá.
Từ "prospector" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Nói, khi liên quan đến các thảo luận về kinh tế và khai thác tài nguyên. Ở phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về phát triển bền vững và tác động của ngành công nghiệp khai khoáng. Ngoài ra, "prospector" còn thường được sử dụng trong văn bản lịch sử và tài liệu khảo sát địa chất, đề cập đến những người tìm kiếm khoáng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp