Bản dịch của từ Prospector trong tiếng Việt

Prospector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prospector (Noun)

pɹˈɔspˌɛktɚ
pɹˈɑspɛktəɹ
01

Người khám phá hoặc thăm dò một khu vực để tìm kiếm các mỏ khoáng sản, chẳng hạn như vàng.

A person who explores or prospects an area in search of mineral deposits such as gold.

Ví dụ

The prospector discovered a gold deposit in the mountains.

Người tìm kim cương phát hiện một mỏ vàng ở núi.

The young prospector set out to find treasure in the wilderness.

Người tìm kim cương trẻ tuổi ra đi tìm kho báu trong hoang mạc.

The experienced prospector shared tips on finding valuable minerals.

Người tìm kim cương giàu kinh nghiệm chia sẻ mẹo tìm khoáng vật có giá trị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prospector cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prospector

Không có idiom phù hợp