Bản dịch của từ Forworn trong tiếng Việt

Forworn

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forworn (Adjective)

01

(hiếm hoặc cổ) cạn kiệt.

Rare or archaic exhausted.

Ví dụ

The forworn volunteers worked tirelessly during the community event last Saturday.

Những tình nguyện viên mệt mỏi đã làm việc không mệt mỏi trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many forworn citizens do not attend social gatherings anymore.

Nhiều công dân mệt mỏi không tham gia các buổi tụ họp xã hội nữa.

Are the forworn workers receiving enough support from the community?

Liệu những công nhân mệt mỏi có nhận đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?

02

(hiếm hoặc cổ xưa) cũ kỹ.

Rare or archaic wornout.

Ví dụ

The forworn building stood abandoned in the heart of the city.

Tòa nhà cũ kỹ đứng bỏ hoang giữa lòng thành phố.

The community did not recognize the forworn park anymore.

Cộng đồng không còn nhận ra công viên cũ kỹ nữa.

Is that forworn statue still part of the public square?

Bức tượng cũ kỹ đó còn là một phần của quảng trường công cộng không?

03

(hiếm hoặc cổ xưa) đã phân hủy.

Rare or archaic decayed.

Ví dụ

The forworn buildings in downtown Detroit need urgent restoration.

Những tòa nhà xuống cấp ở trung tâm Detroit cần phục hồi khẩn cấp.

The forworn streets of the old neighborhood are not appealing anymore.

Những con phố xuống cấp của khu phố cũ không còn hấp dẫn nữa.

Are there forworn areas in your city that require attention?

Có những khu vực xuống cấp nào trong thành phố của bạn cần được chú ý không?

Forworn (Verb)

01

Phân từ quá khứ của forwear.

Past participle of forwear.

Ví dụ

Many forworn communities struggle to find basic resources for their needs.

Nhiều cộng đồng kiệt quệ gặp khó khăn trong việc tìm nguồn lực cơ bản.

The forworn neighborhoods do not receive enough support from the government.

Các khu phố kiệt quệ không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.

Are the forworn families getting help from local charities this year?

Các gia đình kiệt quệ có nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forworn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forworn

Không có idiom phù hợp