Bản dịch của từ Forworn trong tiếng Việt
Forworn
Forworn (Adjective)
The forworn volunteers worked tirelessly during the community event last Saturday.
Những tình nguyện viên mệt mỏi đã làm việc không mệt mỏi trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many forworn citizens do not attend social gatherings anymore.
Nhiều công dân mệt mỏi không tham gia các buổi tụ họp xã hội nữa.
Are the forworn workers receiving enough support from the community?
Liệu những công nhân mệt mỏi có nhận đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?
The forworn building stood abandoned in the heart of the city.
Tòa nhà cũ kỹ đứng bỏ hoang giữa lòng thành phố.
The community did not recognize the forworn park anymore.
Cộng đồng không còn nhận ra công viên cũ kỹ nữa.
Is that forworn statue still part of the public square?
Bức tượng cũ kỹ đó còn là một phần của quảng trường công cộng không?
The forworn buildings in downtown Detroit need urgent restoration.
Những tòa nhà xuống cấp ở trung tâm Detroit cần phục hồi khẩn cấp.
The forworn streets of the old neighborhood are not appealing anymore.
Những con phố xuống cấp của khu phố cũ không còn hấp dẫn nữa.
Are there forworn areas in your city that require attention?
Có những khu vực xuống cấp nào trong thành phố của bạn cần được chú ý không?
Forworn (Verb)
Phân từ quá khứ của forwear.
Past participle of forwear.
Many forworn communities struggle to find basic resources for their needs.
Nhiều cộng đồng kiệt quệ gặp khó khăn trong việc tìm nguồn lực cơ bản.
The forworn neighborhoods do not receive enough support from the government.
Các khu phố kiệt quệ không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Are the forworn families getting help from local charities this year?
Các gia đình kiệt quệ có nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện năm nay không?
Từ "forworn" có nghĩa là mệt mỏi, tiều tụy, thường do lo lắng hoặc thiếu ngủ. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng trong một số tác phẩm văn học cổ điển, nó được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất của một nhân vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, vì nó chủ yếu gặp trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn học.
Từ "forworn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hạt nối giữa hậu tố "for-" và động từ "sworn" (quá khứ của "swear"). Hậu tố "for-" có nghĩa là "trước" hoặc "đã từng", trong khi "sworn" liên quan đến việc thực hiện lời thề. Thời gian qua, "forworn" đã được sử dụng để chỉ một trạng thái sức khỏe yếu kém hoặc sự mòn mỏi do những nỗi lo hay các cam kết nặng nề, phản ánh tính chất tâm lý của sự căng thẳng và áp lực trong cuộc sống hiện tại.
Từ "forworn" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến văn học hoặc mô tả tâm trạng. Trong ngữ cảnh khác, "forworn" thường được dùng để chỉ trạng thái mệt mỏi, chán nản hoặc thất vọng, thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm lý con người. Việc hiểu rõ nghĩa và sự sử dụng của từ này có thể giúp thí sinh nâng cao khả năng diễn đạt trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.