Bản dịch của từ Fossil fuel trong tiếng Việt
Fossil fuel

Fossil fuel (Noun)
Fossil fuels are the main source of energy in many countries.
Nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng chính ở nhiều quốc gia.
Using fossil fuels contributes to environmental pollution and climate change.
Sử dụng nhiên liệu hóa thạch góp phần vào ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
Are fossil fuels sustainable sources of energy in the long term?
Liệu nhiên liệu hóa thạch có phải là nguồn năng lượng bền vững trong dài hạn không?
Burning fossil fuels contributes to air pollution in urban areas.
Đốt nhiên liệu hóa thạch góp phần làm ô nhiễm không khí ở khu vực đô thị.
Avoiding the use of fossil fuels can help reduce carbon emissions.
Tránh sử dụng nhiên liệu hóa thạch có thể giúp giảm lượng khí thải carbon.
Nhiên liệu hóa thạch (fossil fuel) là các nguồn năng lượng như than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên, được hình thành từ xác động thực vật và động vật qua hàng triệu năm dưới áp lực và nhiệt độ cao. Nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng chính cho nhiều nền kinh tế, tuy nhiên, chúng cũng là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu do phát thải khí CO2. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể được sử dụng với một số ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Nhiên liệu hóa thạch (fossil fuel) bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latinh "fossilis", có nghĩa là "được khai thác từ đất". Các nhiên liệu này, bao gồm than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên, hình thành từ xác sinh vật sống qua hàng triệu năm dưới áp lực và nhiệt độ cao. Việc sử dụng chúng trở nên phổ biến trong thế kỷ 19, gắn liền với cách mạng công nghiệp, và hiện nay là nguồn năng lượng chính, mặc dù có những tác động tiêu cực đến môi trường.
Từ "fossil fuel" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh phải hiểu các vấn đề liên quan đến năng lượng và môi trường. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề biến đổi khí hậu, phát triển bền vững, và chính sách năng lượng. Ngoài IELTS, "fossil fuel" thường thấy trong các bối cảnh khoa học, môi trường và kinh tế, đặc biệt khi nghiên cứu về nguồn năng lượng truyền thống và tác động của chúng đến xã hội và kế hoạch ứng phó với biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



