Bản dịch của từ Foster child trong tiếng Việt

Foster child

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foster child (Noun)

fˈɑstəɹ tʃaɪld
fˈɑstəɹ tʃaɪld
01

Một đứa trẻ được nuôi dưỡng bởi một người không phải là cha mẹ ruột hoặc cha mẹ nuôi của nó.

A child who is raised by someone who is not its natural or adoptive parent.

Ví dụ

Maria is a foster child living in a loving home.

Maria là một đứa trẻ nuôi sống trong một gia đình yêu thương.

Not every foster child finds a permanent family.

Không phải đứa trẻ nuôi nào cũng tìm được gia đình vĩnh viễn.

Is Carlos a foster child or an adopted child?

Carlos là một đứa trẻ nuôi hay một đứa trẻ được nhận nuôi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foster child/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foster child

Không có idiom phù hợp