Bản dịch của từ Foster child trong tiếng Việt
Foster child

Foster child (Noun)
Maria is a foster child living in a loving home.
Maria là một đứa trẻ nuôi sống trong một gia đình yêu thương.
Not every foster child finds a permanent family.
Không phải đứa trẻ nuôi nào cũng tìm được gia đình vĩnh viễn.
Is Carlos a foster child or an adopted child?
Carlos là một đứa trẻ nuôi hay một đứa trẻ được nhận nuôi?
"Foster child" là thuật ngữ dùng để chỉ trẻ em được nhận nuôi tạm thời bởi một gia đình không phải là gia đình ruột thịt, nhằm cung cấp môi trường an toàn và hỗ trợ trong khi chờ đợi việc phục hồi với gia đình gốc hoặc tìm kiếm giải pháp lâu dài hơn. Tính từ "foster" có gốc từ tiếng Anh, có thể được dùng ở cả Anh và Mỹ, với cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, nhưng văn phong có thể khác biệt nhẹ trong bối cảnh và quy định của các tổ chức xã hội.
Thuật ngữ "foster child" xuất phát từ động từ tiếng Anh "foster", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fosterus", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc chăm sóc. Từ này đã trải qua nhiều biến đổi trong ngữ nghĩa qua các thời kỳ, từ việc chỉ đơn giản là xây dựng hoặc hỗ trợ đến việc chăm sóc trẻ em không phải con ruột. Ngày nay, "foster child" ám chỉ trẻ em được nuôi dưỡng bởi một gia đình tạm thời, khẳng định vai trò quan trọng của môi trường gia đình trong sự phát triển tâm lý và xã hội của trẻ.
Thuật ngữ "foster child" thường xuất hiện trong các bài viết và bài luận thuộc thang điểm IELTS, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và giáo dục. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn thảo luận về gia đình, quyền trẻ em hoặc chính sách xã hội. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống thực tiễn như các chương trình phúc lợi và quyền lợi của trẻ em sống trong môi trường nuôi dưỡng. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của từ này là cần thiết cho những ai chuẩn bị tham gia kỳ thi IELTS và quan tâm đến các chủ đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp