Bản dịch của từ Fosterage trong tiếng Việt

Fosterage

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fosterage (Noun)

fˈɑstəɹɪdʒ
fˈɑstəɹɪdʒ
01

Điều kiện được nuôi dưỡng hoặc nuôi dưỡng bởi cha mẹ nuôi.

The condition of being brought up or raised by a foster parent.

Ví dụ

Fosterage provides children with a stable home and loving environment.

Việc nuôi dưỡng mang đến cho trẻ em một ngôi nhà ổn định và môi trường yêu thương.

Many children in fosterage do not receive enough emotional support.

Nhiều trẻ em trong tình trạng nuôi dưỡng không nhận đủ sự hỗ trợ về tình cảm.

Is fosterage a better option than orphanages for children?

Liệu việc nuôi dưỡng có phải là lựa chọn tốt hơn so với trại trẻ mồ côi không?

Fosterage (Noun Countable)

fˈɑstəɹɪdʒ
fˈɑstəɹɪdʒ
01

Cha mẹ nuôi tập thể.

Foster parents collectively.

Ví dụ

Fosterage provides children with loving homes in challenging situations.

Chăm sóc nuôi dưỡng cung cấp cho trẻ em những ngôi nhà yêu thương trong hoàn cảnh khó khăn.

Many children do not receive fosterage in their local communities.

Nhiều trẻ em không nhận được sự chăm sóc nuôi dưỡng trong cộng đồng của họ.

How does fosterage impact children's development and well-being?

Chăm sóc nuôi dưỡng ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và sức khỏe của trẻ em?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fosterage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fosterage

Không có idiom phù hợp