Bản dịch của từ Fosterage trong tiếng Việt
Fosterage

Fosterage (Noun)
Fosterage provides children with a stable home and loving environment.
Việc nuôi dưỡng mang đến cho trẻ em một ngôi nhà ổn định và môi trường yêu thương.
Many children in fosterage do not receive enough emotional support.
Nhiều trẻ em trong tình trạng nuôi dưỡng không nhận đủ sự hỗ trợ về tình cảm.
Is fosterage a better option than orphanages for children?
Liệu việc nuôi dưỡng có phải là lựa chọn tốt hơn so với trại trẻ mồ côi không?
Fosterage (Noun Countable)
Cha mẹ nuôi tập thể.
Foster parents collectively.
Fosterage provides children with loving homes in challenging situations.
Chăm sóc nuôi dưỡng cung cấp cho trẻ em những ngôi nhà yêu thương trong hoàn cảnh khó khăn.
Many children do not receive fosterage in their local communities.
Nhiều trẻ em không nhận được sự chăm sóc nuôi dưỡng trong cộng đồng của họ.
How does fosterage impact children's development and well-being?
Chăm sóc nuôi dưỡng ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và sức khỏe của trẻ em?
Họ từ
Fosterage (tiếng Việt: nuôi dưỡng) là thuật ngữ chỉ việc nuôi một đứa trẻ không phải là con đẻ của người nuôi, thường để đảm bảo sự phát triển và chăm sóc của trẻ. Trong ngữ cảnh văn hóa, fosterage có thể mang ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ tồn tại giữa người nuôi và trẻ em. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "fosterage" với nghĩa tương tự và không có biến thể trong cách viết hay phát âm.
Từ "fosterage" xuất phát từ tiếng Latin "foster", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "chăm sóc". Trong tiếng Pháp cổ, "foster" cũng mang nghĩa tương tự, cho thấy sự liên quan giữa việc nuôi dưỡng trẻ em không phải con ruột. Lịch sử từ này phản ánh chức năng xã hội và tâm lý trong việc cung cấp sự chăm sóc và giáo dục cho trẻ em. Ngày nay, "fosterage" thường được sử dụng để chỉ việc nuôi dưỡng trẻ em tạm thời, nhấn mạnh vai trò của tình yêu thương và trách nhiệm trong việc nuôi dưỡng.
Từ "fosterage" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh nói về sự nuôi dưỡng, chăm sóc hoặc bảo trợ trẻ em. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề về gia đình hoặc trẻ em. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được ghi nhận khi thảo luận về các chính sách xã hội, nuôi dưỡng trẻ em hoặc vấn đề gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, "fosterage" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội, nơi mà sự chăm sóc trẻ em là vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp