Bản dịch của từ Found in trong tiếng Việt
Found in

Found in (Noun)
Her name was found in the list of volunteers.
Tên cô ấy được tìm thấy trong danh sách tình nguyện viên.
His photo was found in the event brochure.
Ảnh anh ấy được tìm thấy trong tờ thông tin sự kiện.
Their names were found in the social club membership database.
Các tên họ được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu hội hữu nghị.
Cụm từ "found in" thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc sự nằm trong một địa điểm, ngữ cảnh cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "found in" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như sự tìm thấy, phát hiện hoặc công nhận một điều gì đó ở một vị trí cụ thể.
Cụm từ "found in" xuất phát từ động từ tiếng Anh "found", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundare", nghĩa là "thiết lập" hoặc "gây dựng". Nguồn gốc này cho thấy ý nghĩa sẽ hình thành một cái gì đó từ một nền tảng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "found in" được sử dụng để chỉ sự hiện diện, tồn tại hoặc phát hiện của một cái gì đó trong một không gian hoặc cấu trúc nhất định, phản ánh sự kết nối giữa nguồn cội và ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "found in" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường cần mô tả hoặc chỉ rõ vị trí của thông tin. Trong các tình huống khác, "found in" thường được sử dụng trong văn bản khoa học, báo cáo và tài liệu kể chuyện để chỉ ra sự xuất hiện hoặc vị trí của các yếu tố, đối tượng hoặc thông tin. Cụm từ này do đó rất quan trọng trong bài luận và bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



