Bản dịch của từ Found in trong tiếng Việt

Found in

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Found in (Noun)

fˈaʊndɨn
fˈaʊndɨn
01

(thành ngữ) được bao gồm như một phần của cái gì khác.

Idiom included as part of something else.

Ví dụ

Her name was found in the list of volunteers.

Tên cô ấy được tìm thấy trong danh sách tình nguyện viên.

His photo was found in the event brochure.

Ảnh anh ấy được tìm thấy trong tờ thông tin sự kiện.

Their names were found in the social club membership database.

Các tên họ được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu hội hữu nghị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/found in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Information about almost any work of art or historical object can be on the internet today [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] As for the morning tea area, it can be on the top left-hand corner [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Had it not been for an article on Medium. Com, I wouldn't have anything [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Luckily, there are a few individuals which were and sent to zoological gardens around the world [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Found in

Không có idiom phù hợp