Bản dịch của từ Fount trong tiếng Việt
Fount
Fount (Noun)
(typography, uk, date) một phông chữ typographic.
(typography, uk, dated) a typographic font.
The invitation was printed in a beautiful fount.
Lời mời được in bằng phông chữ đẹp.
The book cover featured an elegant fount.
Bìa sách có phông chữ trang nhã.
The menu was written in a classic fount style.
Thực đơn được viết theo phong cách phông chữ cổ điển.
Họ từ
Từ "fount" (tiếng Anh) có nghĩa là "nguồn" hoặc "mạch" thường liên quan đến nguồn cung cấp ý tưởng, cảm hứng hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh, "fount" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "source" hơn. Phát âm của "fount" (/faʊnt/) ở cả hai ngữ cảnh không có sự khác biệt đáng kể, nhưng việc sử dụng từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh và lĩnh vực.
Từ "fount" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fons", có nghĩa là "nguồn" hoặc "suối". Qua thời gian, từ "fons" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "fount", mang theo nghĩa chỉ một nguồn nước hoặc nguồn gốc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fount" được sử dụng để chỉ một nguồn cảm hứng hoặc tri thức. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa hình thức vật chất ban đầu và ý nghĩa trừu tượng hiện tại của từ.
Từ "fount" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh hiện đại, "fount" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương để chỉ nguồn gốc hoặc nguồn cảm hứng, như trong các tác phẩm thơ ca hoặc tiểu thuyết. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về tri thức hoặc tư tưởng, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp