Bản dịch của từ Fount trong tiếng Việt

Fount

Noun [U/C]

Fount (Noun)

faʊnt
faʊnt
01

(typography, uk, date) một phông chữ typographic.

(typography, uk, dated) a typographic font.

Ví dụ

The invitation was printed in a beautiful fount.

Lời mời được in bằng phông chữ đẹp.

The book cover featured an elegant fount.

Bìa sách có phông chữ trang nhã.

The menu was written in a classic fount style.

Thực đơn được viết theo phong cách phông chữ cổ điển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fount cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fount

Không có idiom phù hợp