Bản dịch của từ Font trong tiếng Việt

Font

Noun [U/C]

Font (Noun)

fˈɑnt
fˈɑnt
01

Một thùng chứa nước dùng trong lễ rửa tội trong nhà thờ, điển hình là một cấu trúc bằng đá đứng.

A receptacle in a church for the water used in baptism typically a freestanding stone structure.

Ví dụ

The church has a beautiful font made of marble and stone.

Nhà thờ có một bồn rửa tội đẹp bằng đá cẩm thạch.

The font in this church is not very large or ornate.

Bồn rửa tội trong nhà thờ này không lớn hoặc cầu kỳ.

Is the font always placed at the entrance of the church?

Bồn rửa tội có luôn được đặt ở cửa ra vào nhà thờ không?

02

Một tập hợp các loại khuôn mặt và kích thước cụ thể.

A set of type of one particular face and size.

Ví dụ

The font used in the flyer was very attractive and modern.

Kiểu chữ sử dụng trong tờ rơi rất thu hút và hiện đại.

The font on the social media post was not easy to read.

Kiểu chữ trên bài đăng mạng xã hội không dễ đọc.

Which font do you think is best for our event invitations?

Bạn nghĩ kiểu chữ nào là tốt nhất cho thiệp mời sự kiện của chúng ta?

03

Nguồn có chất lượng hoặc hàng hóa mong muốn; một đài phun nước.

A source of a desirable quality or commodity a fount.

Ví dụ

Social media is a font of information for young people today.

Mạng xã hội là nguồn thông tin cho giới trẻ ngày nay.

Social media is not a font of reliable news for everyone.

Mạng xã hội không phải là nguồn tin tức đáng tin cậy cho mọi người.

Is social media a font of support for mental health issues?

Mạng xã hội có phải là nguồn hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?

04

Bình chứa dầu trong đèn dầu.

A reservoir for oil in an oil lamp.

Ví dụ

The font of the old lamp held a lot of oil.

Bể chứa của chiếc đèn cổ chứa nhiều dầu.

The font did not leak during the social event.

Bể chứa không bị rò rỉ trong sự kiện xã hội.

Is the font of this lamp full of oil?

Bể chứa của chiếc đèn này có đầy dầu không?

Dạng danh từ của Font (Noun)

SingularPlural

Font

Fonts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Font cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Font

Không có idiom phù hợp