Bản dịch của từ Font trong tiếng Việt

Font

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Font(Noun)

fˈɑnt
fˈɑnt
01

Một thùng chứa nước dùng trong lễ rửa tội trong nhà thờ, điển hình là một cấu trúc bằng đá đứng.

A receptacle in a church for the water used in baptism typically a freestanding stone structure.

Ví dụ
02

Một tập hợp các loại khuôn mặt và kích thước cụ thể.

A set of type of one particular face and size.

Ví dụ
03

Nguồn có chất lượng hoặc hàng hóa mong muốn; một đài phun nước.

A source of a desirable quality or commodity a fount.

Ví dụ
04

Bình chứa dầu trong đèn dầu.

A reservoir for oil in an oil lamp.

font
Ví dụ

Dạng danh từ của Font (Noun)

SingularPlural

Font

Fonts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ