Bản dịch của từ Font trong tiếng Việt
Font
Font (Noun)
Một thùng chứa nước dùng trong lễ rửa tội trong nhà thờ, điển hình là một cấu trúc bằng đá đứng.
A receptacle in a church for the water used in baptism typically a freestanding stone structure.
The church has a beautiful font made of marble and stone.
Nhà thờ có một bồn rửa tội đẹp bằng đá cẩm thạch.
The font in this church is not very large or ornate.
Bồn rửa tội trong nhà thờ này không lớn hoặc cầu kỳ.
Is the font always placed at the entrance of the church?
Bồn rửa tội có luôn được đặt ở cửa ra vào nhà thờ không?
The font used in the flyer was very attractive and modern.
Kiểu chữ sử dụng trong tờ rơi rất thu hút và hiện đại.
The font on the social media post was not easy to read.
Kiểu chữ trên bài đăng mạng xã hội không dễ đọc.
Which font do you think is best for our event invitations?
Bạn nghĩ kiểu chữ nào là tốt nhất cho thiệp mời sự kiện của chúng ta?
Social media is a font of information for young people today.
Mạng xã hội là nguồn thông tin cho giới trẻ ngày nay.
Social media is not a font of reliable news for everyone.
Mạng xã hội không phải là nguồn tin tức đáng tin cậy cho mọi người.
Is social media a font of support for mental health issues?
Mạng xã hội có phải là nguồn hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
The font of the old lamp held a lot of oil.
Bể chứa của chiếc đèn cổ chứa nhiều dầu.
The font did not leak during the social event.
Bể chứa không bị rò rỉ trong sự kiện xã hội.
Is the font of this lamp full of oil?
Bể chứa của chiếc đèn này có đầy dầu không?
Dạng danh từ của Font (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Font | Fonts |
Họ từ
Từ "font" trong tiếng Anh có nghĩa là kiểu chữ được sử dụng trong văn bản, bao gồm kích thước, hình dáng và độ dày của ký tự. Trong tiếng Anh Anh (British English), "font" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và in ấn, giống với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ âm không đáng kể và từ này không có hình thức viết khác nhau. "Font" là một thuật ngữ chuyên ngành trong công nghệ thông tin và mỹ thuật.
Từ "font" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fons", có nghĩa là "nguồn" hoặc "suối". Sự phát triển thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi "font" được sử dụng để chỉ thiết bị in ấn chứa ký tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "font" biểu thị kiểu chữ trong thiết kế đồ họa và trình bày văn bản. Sự chuyển đổi từ "suối" thành "kiểu chữ" phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc chất liệu và cách thức trình bày thông tin.
Từ "font" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi yêu cầu thí sinh sử dụng đúng định dạng văn bản và hiểu các tài liệu liên quan đến thiết kế đồ họa. Trong các ngữ cảnh khác, "font" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa, liên quan đến kiểu chữ trong văn bản số và in ấn. Từ này thường xuất hiện khi thảo luận về phong cách trình bày văn bản hoặc trong các phần mềm thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp