Bản dịch của từ Fractioning trong tiếng Việt

Fractioning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fractioning (Verb)

fɹˈækʃənɨŋ
fɹˈækʃənɨŋ
01

Để chia hoặc chia thành các phân số.

To divide or break into fractions.

Ví dụ

The government is fractioning the budget for social services this year.

Chính phủ đang chia nhỏ ngân sách cho dịch vụ xã hội năm nay.

They are not fractioning the funds for education programs effectively.

Họ không chia nhỏ quỹ cho các chương trình giáo dục một cách hiệu quả.

Is the organization fractioning resources to help the homeless community?

Tổ chức có đang chia nhỏ nguồn lực để giúp đỡ cộng đồng vô gia cư không?

Fractioning (Noun)

fɹˈækʃənɨŋ
fɹˈækʃənɨŋ
01

Quá trình chia hoặc chia thành các phân số.

The process of dividing or breaking into fractions.

Ví dụ

The fractioning of resources led to social inequality in 2020.

Việc phân chia tài nguyên đã dẫn đến bất bình đẳng xã hội vào năm 2020.

The government is not fractioning the funds for community programs.

Chính phủ không phân chia quỹ cho các chương trình cộng đồng.

Is fractioning wealth a solution to reduce poverty in society?

Liệu việc phân chia tài sản có phải là giải pháp giảm nghèo trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fractioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fractioning

Không có idiom phù hợp