Bản dịch của từ Fractious trong tiếng Việt
Fractious

Fractious (Adjective)
(thường ở trẻ em) cáu kỉnh và hay gây gổ.
Typically of children irritable and quarrelsome.
Fractious children often argue with their classmates during group projects.
Trẻ nghịch ngợm thường cãi nhau với bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
She tries to avoid working with fractious individuals to maintain peace.
Cô ấy cố tránh làm việc với những người khó chịu để duy trì hòa bình.
Are fractious behaviors common among students in your country's schools?
Hành vi gây gổ thường xuyên xảy ra giữa học sinh ở trường tại quốc gia của bạn không?
Fractious children often argue over toys during playtime.
Trẻ nghịch ngợm thường cãi nhau về đồ chơi trong giờ chơi.
The teacher tries to calm down the fractious students in class.
Giáo viên cố gắng làm dịu học sinh hay cãi nhau trong lớp.
Họ từ
Từ "fractious" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khó tính, hay gây rối hoặc dễ cáu gắt, thường được dùng để mô tả những người không dễ hợp tác hoặc có tính cách bướng bỉnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fractious" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sử dụng từ này phổ biến trong văn cảnh chính thức, văn học hoặc khi miêu tả tính cách của cá nhân, tổ chức.
Từ "fractious" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "fractiosus", có nghĩa là "dễ gãy". Thời kỳ sử dụng đầu tiên của nó có thể được truy nguyên đến thế kỷ 17, thường chỉ những người dễ bị tổn thương hoặc khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của từ này, mô tả những người hay cãi cọ hoặc khó quản lý, kết nối với nguyên gốc của nó qua khái niệm về sự bất ổn và khó khăn, phản ánh tính cách không ổn định trong cả hành vi và tình trạng tâm lý.
Từ "fractious" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên sâu về tâm lý học hoặc phân tích xã hội, mô tả những tình huống xung đột hoặc chính trị. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có xu hướng gây rối hoặc khó chịu. Sự phổ biến hạn chế của từ này cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp