Bản dịch của từ Frame of reference trong tiếng Việt
Frame of reference

Frame of reference (Noun)
In sociology, a frame of reference is essential for analysis.
Trong xã hội học, một khung tham chiếu là cần thiết cho phân tích.
Understanding cultural diversity requires a diverse frame of reference.
Hiểu biết về sự đa dạng văn hóa đòi hỏi một khung tham chiếu đa dạng.
The frame of reference in psychology shapes how behaviors are interpreted.
Khung tham chiếu trong tâm lý học định hình cách hành vi được diễn giải.
Khung tham chiếu (frame of reference) là một thuật ngữ khoa học xã hội và vật lý, chỉ đến tập hợp các giá trị, niềm tin và kinh nghiệm mà một cá nhân hoặc nhóm sử dụng để đánh giá và hiểu thế giới xung quanh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được viết giống nhau và có nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu biến đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "frame of reference" có nguồn gốc từ thuật ngữ khoa học, trong đó "frame" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "framen", có nghĩa là khung, trong khi "reference" xuất phát từ "referentia", có nghĩa là sự chỉ dẫn hoặc tham chiếu. Khái niệm này liên quan đến bối cảnh mà trong đó một sự kiện hoặc ý tưởng được xem xét và đánh giá. Trong tâm lý học và khoa học xã hội, "frame of reference" chủ yếu đề cập đến cách mà cá nhân hoặc nhóm nhận thức và hiểu biết về thế giới xung quanh, từ đó ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của họ.
Cụm từ "frame of reference" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về quan điểm và cách hiểu sự kiện hoặc tình huống. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để chỉ hệ thống các tiêu chí hay khuôn khổ mà qua đó một cá nhân hoặc một nhóm đánh giá, phân tích thông tin. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, "frame of reference" giúp định hình cách mà con người tiếp nhận và xử lý sự việc dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp