Bản dịch của từ Frame of reference trong tiếng Việt

Frame of reference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frame of reference (Noun)

ˈfreɪ.mə.frə.fɚ.əns
ˈfreɪ.mə.frə.fɚ.əns
01

Một tập hợp các tiêu chí hoặc giá trị được nêu liên quan đến việc đo lường hoặc đánh giá có thể được thực hiện.

A set of criteria or stated values in relation to which measurements or judgements can be made.

Ví dụ

In sociology, a frame of reference is essential for analysis.

Trong xã hội học, một khung tham chiếu là cần thiết cho phân tích.

Understanding cultural diversity requires a diverse frame of reference.

Hiểu biết về sự đa dạng văn hóa đòi hỏi một khung tham chiếu đa dạng.

The frame of reference in psychology shapes how behaviors are interpreted.

Khung tham chiếu trong tâm lý học định hình cách hành vi được diễn giải.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frame of reference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frame of reference

Không có idiom phù hợp