Bản dịch của từ Frater trong tiếng Việt
Frater

Frater (Noun)
The monks gathered in the frater for their evening meal together.
Các thầy tu tụ họp trong frater để ăn tối cùng nhau.
The frater was not open to the public during the festival.
Frater không mở cửa cho công chúng trong lễ hội.
Is the frater used for special events at the monastery?
Frater có được sử dụng cho các sự kiện đặc biệt tại tu viện không?
Từ "frater" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "anh trai". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các tổ chức sinh viên hoặc tình nguyện, nơi các thành viên được gọi là "fratres" (tiếng Latinh số nhiều), thể hiện sự gắn bó và tinh thần đồng đội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy một số sử dụng đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tôn giáo.
Từ "frater" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "anh trai". Nó xuất phát từ gốc từ Proto-Indo-European *bhrāter, thể hiện mối quan hệ gia đình và xã hội. Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển thành nhiều hình thức khác nhau trong các ngôn ngữ phương Tây, như "fraternal" trong tiếng Anh, ám chỉ mối quan hệ hoặc sự kết nối như anh em. Ngày nay, "frater" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về tình bạn và tình anh em, phản ánh bản chất thân thiết và sự liên kết của những cá nhân.
Từ "frater" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, triết học, hoặc tôn giáo, thường đề cập đến khái niệm về anh em hoặc cộng đồng. Trong những tình huống cụ thể, "frater" thường được dùng trong các bài nghiên cứu về mối quan hệ xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về giá trị đạo đức liên quan đến tình anh em.