Bản dịch của từ Dining trong tiếng Việt

Dining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dining(Noun)

dˈɑɪnɪŋ
dˈɑɪnɪŋ
01

Ăn tối như một hoạt động xã hội.

Eating dinner as a social function.

Ví dụ
02

Mời ai đó đi ăn tối.

Entertaining someone to dinner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ