Bản dịch của từ Dining trong tiếng Việt

Dining

Noun [U/C]

Dining (Noun)

dˈɑɪnɪŋ
dˈɑɪnɪŋ
01

Ăn tối như một hoạt động xã hội.

Eating dinner as a social function.

Ví dụ

The dining experience at the gala was exquisite.

Trải nghiệm ẩm thực tại buổi tiệc rất tuyệt vời.

Their dining habits reflect their social status.

Thói quen ăn uống của họ phản ánh địa vị xã hội của họ.

Fine dining establishments are popular among the upper class.

Các cơ sở ẩm thực cao cấp được ưa chuộng trong giới thượng lưu.

02

Mời ai đó đi ăn tối.

Entertaining someone to dinner.

Ví dụ

She invited her friend for a dining experience at the new restaurant.

Cô ấy mời bạn của mình trải nghiệm ẩm thực tại nhà hàng mới.

The company organized a formal dining event for its employees.

Công ty tổ chức một sự kiện ăn uống chính thức cho nhân viên của mình.

The dining etiquette in different cultures can vary significantly.

Phong tục ăn uống trong các văn hóa khác nhau có thể khác biệt đáng kể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Overall, restaurants provide a convenient and enjoyable way to celebrate special occasions, offering a unique experience that adds to the sense of joy and festivity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Fast food chains often offer quick service, a wide range of menu options, and trendy environments that cater to the preferences of younger consumers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The quality of food can vary greatly depending on various factors such as the skill of the chef, the ingredients used, and the overall experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Dining

Không có idiom phù hợp