Bản dịch của từ Refectory trong tiếng Việt

Refectory

Noun [U/C]

Refectory (Noun)

ɹɪfˈɛktəɹi
ɹɪfˈɛktəɹi
01

Phòng dùng để dùng bữa chung trong cơ sở giáo dục hoặc tôn giáo.

A room used for communal meals in an educational or religious institution

Ví dụ

The students gathered in the refectory for lunch.

Các sinh viên tụ tập trong nhà ăn chung để ăn trưa.

The refectory at the monastery can accommodate over 100 people.

Nhà ăn chung tại tu viện có thể chứa hơn 100 người.

The refectory is where the nuns share their meals together.

Nhà ăn chung là nơi các nữ tu chia sẻ bữa ăn cùng nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refectory

Không có idiom phù hợp