Bản dịch của từ Refectory trong tiếng Việt
Refectory

Refectory (Noun)
Phòng dùng để dùng bữa chung trong cơ sở giáo dục hoặc tôn giáo.
A room used for communal meals in an educational or religious institution.
The students gathered in the refectory for lunch.
Các sinh viên tụ tập trong nhà ăn chung để ăn trưa.
The refectory at the monastery can accommodate over 100 people.
Nhà ăn chung tại tu viện có thể chứa hơn 100 người.
The refectory is where the nuns share their meals together.
Nhà ăn chung là nơi các nữ tu chia sẻ bữa ăn cùng nhau.
Họ từ
Từ "refectory" chỉ về một không gian ăn uống, thường được sử dụng trong bối cảnh trường học, đại học hoặc nhà dòng, nơi mà các thành viên tập hợp để dùng bữa cùng nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn được giữ nguyên, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương có thể là "dining hall". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, trong đó "refectory" thường gợi nhớ về các cơ sở tôn giáo hơn.
Từ "refectory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refectorium", nghĩa là "nơi ăn uống", bắt nguồn từ động từ "reficere", có nghĩa là "làm lại" hoặc "tái tạo". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 12 để chỉ phòng ăn trong các tu viện hay trường học, nơi các thành viên dùng bữa cùng nhau. Sự kết nối giữa gốc nghĩa và nghĩa hiện tại liên quan đến vai trò của không gian này trong việc cung cấp nhu cầu dinh dưỡng và thúc đẩy sự giao tiếp xã hội.