Bản dịch của từ Free from of trong tiếng Việt
Free from of
Free from of (Phrase)
Many people want to be free from social media pressure.
Nhiều người muốn thoát khỏi áp lực từ mạng xã hội.
She is not free from societal expectations in her career.
Cô ấy không thoát khỏi những kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp.
Are you free from the influence of peer pressure?
Bạn có thoát khỏi ảnh hưởng của áp lực từ bạn bè không?
Thoát khỏi nghĩa vụ: không phải thực hiện bất kỳ trách nhiệm nào.
Free from obligations not having to fulfill any responsibilities.
After graduation, students are free from obligations for a few months.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên không có nghĩa vụ trong vài tháng.
Many young adults are not free from obligations at home.
Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi không được tự do nghĩa vụ ở nhà.
Are you free from obligations during the summer holiday?
Bạn có được tự do nghĩa vụ trong kỳ nghỉ hè không?
The community center offers free from classes every Saturday morning.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học miễn phí mỗi sáng thứ Bảy.
They do not provide free from services for large events.
Họ không cung cấp dịch vụ miễn phí cho các sự kiện lớn.
Are there free from workshops available in your city?
Có các buổi hội thảo miễn phí nào ở thành phố của bạn không?
Cụm từ "free from" trong tiếng Anh có nghĩa là không bị ảnh hưởng, không có hoặc được giải phóng khỏi một điều gì đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này thường được áp dụng để chỉ sự không có mặt của các chất độc hại hoặc những yếu tố tiêu cực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "free from" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số lĩnh vực nhất định.
Cụm từ "free from" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "freo" có nghĩa là tự do, không bị ràng buộc. Từ "from" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fram", chỉ sự tách rời, thoát khỏi. Bằng cách kết hợp hai thành phần này, "free from" diễn tả trạng thái tự do khỏi sự kiểm soát hay ảnh hưởng nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự giải phóng khỏi những yếu tố tiêu cực hoặc không mong muốn.
Cụm từ "free from" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần viết và nói khi mô tả trạng thái không có hoặc không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này được sử dụng phổ biến trong y học, dinh dưỡng hoặc các vấn đề xã hội, chẳng hạn như "free from disease" (không có bệnh) hoặc "free from guilt" (không có cảm giác tội lỗi). Sự xuất hiện của nó giúp nhấn mạnh tính chất tích cực hoặc an toàn của một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.