Bản dịch của từ Free from of trong tiếng Việt

Free from of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free from of(Phrase)

fɹˈi fɹˈʌm ˈʌv
fɹˈi fɹˈʌm ˈʌv
01

Thoát khỏi nghĩa vụ: không phải thực hiện bất kỳ trách nhiệm nào.

Free from obligations not having to fulfill any responsibilities.

Ví dụ
02

Miễn phí: được cung cấp miễn phí.

Free from charge provided at no cost.

Ví dụ
03

Thoát khỏi cái gì đó: không bị ảnh hưởng hay kiểm soát bởi cái gì đó.

Free from something not affected or controlled by something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh