Bản dịch của từ Free thinker trong tiếng Việt

Free thinker

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free thinker (Phrase)

fɹˈi θˈɪŋkɚ
fɹˈi θˈɪŋkɚ
01

Một người hình thành ý kiến của mình về các chủ đề quan trọng một cách tự do và độc lập.

A person who forms his or her opinions about important subjects freely and independently.

Ví dụ

She is known as a free thinker in her community.

Cô ấy được biết đến là một người tự do tư duy trong cộng đồng của mình.

He is not afraid to express his views as a free thinker.

Anh ấy không sợ bày tỏ quan điểm của mình như một người tự do tư duy.

Is being a free thinker valued in today's society?

Việc trở thành một người tự do tư duy có được đánh giá cao trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free thinker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free thinker

Không có idiom phù hợp