Bản dịch của từ Freedom of religion trong tiếng Việt
Freedom of religion

Freedom of religion (Noun)
Many countries guarantee freedom of religion in their constitutions.
Nhiều quốc gia đảm bảo quyền tự do tôn giáo trong hiến pháp của họ.
Freedom of religion is not respected in some nations today.
Quyền tự do tôn giáo không được tôn trọng ở một số quốc gia hiện nay.
Is freedom of religion a fundamental human right worldwide?
Quyền tự do tôn giáo có phải là quyền con người cơ bản trên toàn thế giới?
Tự do tôn giáo là quyền của cá nhân được hành động theo niềm tin tôn giáo của mình mà không bị can thiệp từ chính quyền hay các tổ chức khác. Khái niệm này nhấn mạnh sự quan trọng của tự do tư tưởng và quyền được thể hiện đức tin. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong văn bản pháp lý có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và áp dụng. Tự do tôn giáo thường được ghi nhận trong các hiến pháp và công ước quốc tế.
Khái niệm "tự do tôn giáo" xuất phát từ cụm từ La-tinh "libertas religionis", trong đó "libertas" có nghĩa là tự do và "religio" mang ý nghĩa tôn giáo. Từ thế kỷ 17, tư tưởng về tự do tôn giáo đã được phát triển, đặc biệt trong bối cảnh các cuộc chiến tranh tôn giáo ở châu Âu. Ngày nay, "tự do tôn giáo" được hiểu là quyền của cá nhân hay nhóm người được tự do thực hành, bày tỏ niềm tin tôn giáo mà không bị áp bức. Khái niệm này gắn liền với các nguyên tắc nhân quyền hiện đại.
Cụm từ "freedom of religion" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quyền con người và đa dạng văn hóa. Trong Listening và Reading, cụm này thường xuất hiện trong các tài liệu chính trị, xã hội. Cả trong ngữ cảnh học thuật và đời sống, "freedom of religion" thường được đề cập trong các cuộc tranh luận về quyền tự do cá nhân và những bất bình đẳng tôn giáo trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp