Bản dịch của từ Freedom of religion trong tiếng Việt

Freedom of religion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freedom of religion (Noun)

fɹˈidəm ˈʌv ɹɨlˈɪdʒən
fɹˈidəm ˈʌv ɹɨlˈɪdʒən
01

Quyền thực hành bất cứ tôn giáo nào mà người ta chọn.

The right to practise whatever religion one chooses.

Ví dụ

Many countries guarantee freedom of religion in their constitutions.

Nhiều quốc gia đảm bảo quyền tự do tôn giáo trong hiến pháp của họ.

Freedom of religion is not respected in some nations today.

Quyền tự do tôn giáo không được tôn trọng ở một số quốc gia hiện nay.

Is freedom of religion a fundamental human right worldwide?

Quyền tự do tôn giáo có phải là quyền con người cơ bản trên toàn thế giới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freedom of religion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freedom of religion

Không có idiom phù hợp