Bản dịch của từ Freeform trong tiếng Việt

Freeform

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freeform (Noun)

fɹˈifˌɔɹm
fɹˈifˌɔɹm
01

Một khối hoặc hình dạng không có hình dạng, không có cấu trúc.

A shapeless, unstructured mass or form.

Ví dụ

The protest took on a freeform of people marching and chanting.

Cuộc biểu tình đã trở thành một dạng hình freeform với người đi bộ và hô khẩu hiệu.

The art exhibit showcased a freeform sculpture made of recycled materials.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày một tác phẩm điêu khắc freeform từ vật liệu tái chế.

The community center encouraged creativity through freeform dance workshops.

Trung tâm cộng đồng khuyến khích sáng tạo thông qua các khóa học nhảy freeform.

Freeform (Adjective)

fɹˈifˌɔɹm
fɹˈifˌɔɹm
01

Có hình dạng hoặc thiết kế không đều hoặc không đối xứng.

Having an irregular or asymmetrical shape or design.

Ví dụ

The freeform artwork at the social event was captivating.

Bức tranh freeform tại sự kiện xã hội rất cuốn hút.

She wore a freeform dress to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy freeform đến buổi tụ tập xã hội.

The freeform decorations added a unique touch to the social space.

Những trang trí freeform tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freeform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freeform

Không có idiom phù hợp