Bản dịch của từ Freeform trong tiếng Việt
Freeform

Freeform (Noun)
Một khối hoặc hình dạng không có hình dạng, không có cấu trúc.
A shapeless, unstructured mass or form.
The protest took on a freeform of people marching and chanting.
Cuộc biểu tình đã trở thành một dạng hình freeform với người đi bộ và hô khẩu hiệu.
The art exhibit showcased a freeform sculpture made of recycled materials.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày một tác phẩm điêu khắc freeform từ vật liệu tái chế.
The community center encouraged creativity through freeform dance workshops.
Trung tâm cộng đồng khuyến khích sáng tạo thông qua các khóa học nhảy freeform.
Freeform (Adjective)
Có hình dạng hoặc thiết kế không đều hoặc không đối xứng.
Having an irregular or asymmetrical shape or design.
The freeform artwork at the social event was captivating.
Bức tranh freeform tại sự kiện xã hội rất cuốn hút.
She wore a freeform dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy freeform đến buổi tụ tập xã hội.
The freeform decorations added a unique touch to the social space.
Những trang trí freeform tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian xã hội.
Từ "freeform" là một tính từ tiếng Anh chỉ định một dạng hoặc phong cách không tuân theo quy tắc, cấu trúc hay hình thức quy định. Trong nghệ thuật, "freeform" thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm sáng tạo không bị giới hạn bởi các quy tắc truyền thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nơi người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "freeform" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "free" xuất phát từ "frī" có nghĩa là tự do, và "form" từ "forma" chỉ hình dáng hoặc hình thức. Từ này đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và thiết kế vào giữa thế kỷ 20, chỉ phong cách không bị ràng buộc bởi quy tắc cố định. Hiện nay, "freeform" thường được dùng để chỉ những tác phẩm sáng tạo mang tính tự do, không ngăn cản bởi cấu trúc hay quy chuẩn nào.
Từ "freeform" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading và Writing; tuy nhiên, nó có thể không xuất hiện trong phần Speaking. Trong bối cảnh rộng hơn, "freeform" thường được sử dụng để mô tả các hình thức nghệ thuật, như âm nhạc và hội họa, nơi không bị ràng buộc bởi những quy tắc hoặc cấu trúc cố định. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả phong cách nghệ thuật, các buổi biểu diễn sáng tạo hoặc trong lĩnh vực thiết kế không gian.