Bản dịch của từ Freeway trong tiếng Việt

Freeway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freeway (Noun)

fɹˈiweɪ
fɹˈiweɪ
01

Đường chính có hai làn đường, đặc biệt là đường có lối vào được kiểm soát.

A dualcarriageway main road especially one with controlled access.

Ví dụ

The freeway was congested with traffic during rush hour.

Đường cao tốc ùn tắc vào giờ cao điểm.

Living near a freeway can be noisy due to passing vehicles.

Sống gần đường cao tốc có thể ồn ào vì xe cộ đi qua.

The government invested in building new freeways to improve transportation.

Chính phủ đầu tư xây dựng đường cao tốc mới để cải thiện giao thông.

Dạng danh từ của Freeway (Noun)

SingularPlural

Freeway

Freeways

Kết hợp từ của Freeway (Noun)

CollocationVí dụ

Busy freeway

Đường cao tốc đông đúc

The busy freeway was jammed with cars during rush hour.

Con đường cao tốc đông đúc với xe hơi vào giờ cao điểm.

Eight-lane freeway

Đường cao tốc tám làn

The eight-lane freeway alleviated traffic congestion in the city.

Con đường cao tốc tám làn giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.

Major freeway

Đại lộ chính

The major freeway in los angeles was congested during rush hour.

Con đường cao tốc chính ở los angeles đã quá tải vào giờ cao điểm.

Six-lane freeway

Đường cao tốc sáu làn

The six-lane freeway in los angeles is always congested.

Con đường cao tốc sáu làn ở los angeles luôn tắc nghẽn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freeway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freeway

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.