Bản dịch của từ Frequency bands trong tiếng Việt

Frequency bands

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frequency bands (Phrase)

fɹˈikwənsi bˈændz
fɹˈikwənsi bˈændz
01

Dải tần số điện từ được sử dụng cho các mục đích khác nhau như liên lạc hoặc truyền dữ liệu.

Ranges of electromagnetic frequencies used for various purposes such as communication or data transmission.

Ví dụ

Different frequency bands affect mobile communication quality in urban areas.

Các băng tần khác nhau ảnh hưởng đến chất lượng liên lạc di động ở đô thị.

Not all frequency bands are available for public use in Vietnam.

Không phải tất cả các băng tần đều có sẵn cho công chúng ở Việt Nam.

Which frequency bands are most effective for social media data transmission?

Các băng tần nào hiệu quả nhất cho việc truyền dữ liệu mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frequency bands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frequency bands

Không có idiom phù hợp