Bản dịch của từ Frescoed trong tiếng Việt

Frescoed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frescoed (Verb)

fɹˈɛskoʊd
fɹˈɛskoʊd
01

Trang trí (tường hoặc trần nhà) bằng một bức tranh bích họa.

Decorate a wall or ceiling with a painting in fresco.

Ví dụ

They frescoed the community center with vibrant colors last summer.

Họ đã trang trí trung tâm cộng đồng bằng màu sắc tươi sáng mùa hè vừa qua.

They did not fresco the town hall this year due to budget cuts.

Năm nay họ không trang trí tòa thị chính do cắt giảm ngân sách.

Did they fresco the new library with local artists' designs?

Họ có trang trí thư viện mới bằng thiết kế của nghệ sĩ địa phương không?

Frescoed (Adjective)

fɹˈɛskoʊd
fɹˈɛskoʊd
01

Được vẽ bằng tranh bích họa.

Painted in fresco.

Ví dụ

The community center is frescoed with beautiful murals of local history.

Trung tâm cộng đồng được vẽ tranh tường với những bức tranh đẹp về lịch sử địa phương.

The town hall is not frescoed like the old library nearby.

Tòa thị chính không được vẽ tranh tường như thư viện cũ gần đó.

Is the new cultural center frescoed as well as the museum?

Trung tâm văn hóa mới có được vẽ tranh tường như bảo tàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frescoed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frescoed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.