Bản dịch của từ Frescoed trong tiếng Việt
Frescoed

Frescoed (Verb)
They frescoed the community center with vibrant colors last summer.
Họ đã trang trí trung tâm cộng đồng bằng màu sắc tươi sáng mùa hè vừa qua.
They did not fresco the town hall this year due to budget cuts.
Năm nay họ không trang trí tòa thị chính do cắt giảm ngân sách.
Did they fresco the new library with local artists' designs?
Họ có trang trí thư viện mới bằng thiết kế của nghệ sĩ địa phương không?
Frescoed (Adjective)
Được vẽ bằng tranh bích họa.
Painted in fresco.
The community center is frescoed with beautiful murals of local history.
Trung tâm cộng đồng được vẽ tranh tường với những bức tranh đẹp về lịch sử địa phương.
The town hall is not frescoed like the old library nearby.
Tòa thị chính không được vẽ tranh tường như thư viện cũ gần đó.
Is the new cultural center frescoed as well as the museum?
Trung tâm văn hóa mới có được vẽ tranh tường như bảo tàng không?
Họ từ
Từ "frescoed" là một tính từ mô tả trạng thái của một bức tường hoặc một bề mặt được trang trí bằng kỹ thuật fresco, nơi các bức tranh được vẽ lên trên lớp vữa ướt. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong nghệ thuật thời kỳ Phục Hưng để tạo ra những tác phẩm có độ bền cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể xảy ra khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và cảm nhận về giá trị nghệ thuật.
Từ "frescoed" có nguồn gốc từ tiếng Ý "fresco", có nghĩa là "tươi" hay "mới". Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "friscus", chỉ một thứ gì đó mới mẻ hoặc tươi sống. Frescoed chỉ hành động vẽ tranh tường bằng kỹ thuật màu nước ướt, thường áp dụng trên bề mặt vữa ẩm. Sự liên kết giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ này nằm ở việc thể hiện tính chất tươi mới và sống động của nghệ thuật trang trí kiến trúc.
Từ "frescoed" xuất hiện không thường xuyên trong bối cảnh của bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể được gặp trong các bài viết về nghệ thuật, kiến trúc hoặc văn hóa, nhưng không thuộc từ vựng phổ biến. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tranh tường, kiến trúc hạng mục nghệ thuật, chỉ những bức tranh được vẽ trực tiếp trên tường ẩm.