Bản dịch của từ Fretboard trong tiếng Việt

Fretboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fretboard (Noun)

01

Bàn phím có phím đàn trên đàn guitar hoặc nhạc cụ khác.

A fretted fingerboard on a guitar or other musical instrument.

Ví dụ

The guitar's fretboard was covered in dust after years of neglect.

Fretboard của cây guitar bị phủ bụi sau nhiều năm không sử dụng.

The musician did not clean the fretboard before the performance.

Nhà nhạc sĩ không làm sạch fretboard trước buổi biểu diễn.

Is the fretboard of your guitar made from rosewood or maple?

Fretboard của guitar của bạn được làm từ gỗ hồng hay gỗ phong?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fretboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fretboard

Không có idiom phù hợp