Bản dịch của từ Fridge-freezer trong tiếng Việt

Fridge-freezer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fridge-freezer (Noun)

fɹˈɪdʒfəsɚ
fɹˈɪdʒfəsɚ
01

Khối thẳng đứng bao gồm một tủ lạnh và một tủ đông, mỗi tủ đều khép kín.

An upright unit comprising a refrigerator and a freezer each selfcontained.

Ví dụ

The fridge-freezer in the kitchen is very convenient for storing food.

Tủ lạnh trong nhà bếp rất tiện lợi để bảo quản thức ăn.

I don't have a fridge-freezer, so I need to buy one soon.

Tôi không có tủ lạnh, vì vậy tôi cần mua một cái sớm.

Is the fridge-freezer included in the furnished apartment for rent?

Liệu tủ lạnh có được bao gồm trong căn hộ đã được trang bị đầy đủ để cho thuê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fridge-freezer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fridge-freezer

Không có idiom phù hợp