Bản dịch của từ Fried trong tiếng Việt
Fried

Fried (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chiên.
Simple past and past participle of fry.
I fried chicken for dinner last night for my family.
Tôi đã chiên gà cho bữa tối tối qua cho gia đình.
She did not fry the vegetables properly for the social event.
Cô ấy đã không chiên rau đúng cách cho sự kiện xã hội.
Did you fry the potatoes for the picnic last weekend?
Bạn đã chiên khoai tây cho buổi dã ngoại cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Fried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frying |
Họ từ
Từ "fried" là tính từ có nguồn gốc từ động từ "fry", có nghĩa là được chế biến bằng phương pháp chiên ngập dầu. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong ẩm thực, mô tả các món ăn như thịt, cá hoặc rau củ sau khi chiên trong dầu nóng. Trong tiếng Anh Anh, "fried" thường được sử dụng để chỉ các món chiên như "fried fish" (cá chiên), trong khi tiếng Anh Mỹ cũng dùng thuật ngữ này, nhưng có xu hướng gọi thêm các món chiên với biệt danh như "deep-fried" (chiên ngập dầu) để nhấn mạnh phương pháp chế biến.
Từ "fried" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "freogan", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "nướng". Nó có nguồn gốc từ động từ Latinh "frigere", nghĩa là "nướng" hoặc "chiên", thể hiện hành động sử dụng nhiệt để chế biến thực phẩm. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã thu hẹp lại, chủ yếu chỉ việc chế biến thực phẩm bằng cách ngập dầu hay chất lỏng nóng. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh tập quán ẩm thực của nhiều nền văn hóa, nơi việc chiên là phương pháp chế biến phổ biến.
Từ "fried" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh mô tả các món ăn chế biến từ phương pháp chiên. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống hàng ngày như trong thực đơn nhà hàng hoặc các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống. Từ này thể hiện cách chế biến thực phẩm và có thể gợi ý về độ béo ngậy của món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

