Bản dịch của từ Friendlier trong tiếng Việt
Friendlier

Friendlier (Adjective)
She is friendlier than before, always offering to help others.
Cô ấy thân thiện hơn trước, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
The friendlier atmosphere at the party made everyone feel welcome.
Bầu không khí thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón.
Being friendlier can lead to forming stronger social connections.
Việc thân thiện có thể dẫn đến việc hình thành các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ hơn.
Dễ dàng xử lý hoặc quản lý.
Easily handled or managed.
The friendlier atmosphere at the party made everyone feel welcome.
Bầu không khí thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón.
She is friendlier towards new colleagues, helping them settle in quickly.
Cô ấy thân thiện hơn với đồng nghiệp mới, giúp họ thích nghi nhanh chóng.
The friendlier approach of the customer service team improved customer satisfaction.
Cách tiếp cận thân thiện của đội ngũ dịch vụ khách hàng đã cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
Dạng tính từ của Friendlier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Friendly Thân thiện | Friendlier Thân thiện hơn | Friendliest Thân thiện nhất |
Friendlier (Adverb)
Một cách thân thiện hơn.
In a friendlier manner.
She greeted him friendlier than before.
Cô ấy chào anh ấy thân thiện hơn trước.
The new neighbor smiled friendlier today.
Người hàng xóm mới mỉm cười thân thiện hơn hôm nay.
He spoke friendlier after the misunderstanding was cleared.
Anh ấy nói chuyện thân thiện hơn sau khi sự hiểu lầm được giải quyết.
Họ từ
“Friendlier” là hình thức so sánh của tính từ “friendly”, mang nghĩa thân thiện hơn, gần gũi hơn. Từ này được sử dụng để mô tả sự tương tác giữa những người hoặc môi trường xã hội có mức độ thân thiện cao hơn bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "friendlier" được sử dụng tương tự, tuy nhiên tiếng Anh Anh thiên về việc sử dụng hình thức "more friendly". Cả hai dạng đều có nghĩa giống nhau nhưng “friendlier” có xu hướng phổ biến hơn trong văn phong không chính thức.
Từ "friendlier" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh "friend", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freond", có liên hệ từ động từ tiếng Đức cổ "freon", có nghĩa là "yêu mến". "Friendlier" là dạng so sánh hơn của tính từ "friendly", mang nghĩa "thân thiện". Sự phát triển ngữ nghĩa từ tình bạn sang thái độ cởi mở và hòa nhã thể hiện tính chất xã hội của ngôn ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết nối trong giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ "friendlier" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, nơi giao tiếp xã hội và ứng xử giữa con người là trọng tâm. Trong các văn bản học thuật và bài luận, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ thân thiện hơn trong các nhóm xã hội hoặc cộng đồng. Ngoài ra, "friendlier" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh khảo sát ý kiến, phản hồi về dịch vụ hoặc tương tác trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



