Bản dịch của từ Friendlier trong tiếng Việt

Friendlier

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Friendlier (Adjective)

fɹˈɛnliɚ
fɹˈɛndliɚ
01

Thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ hoặc giúp đỡ.

Showing a readiness to be helpful or do favors.

Ví dụ

She is friendlier than before, always offering to help others.

Cô ấy thân thiện hơn trước, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.

The friendlier atmosphere at the party made everyone feel welcome.

Bầu không khí thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón.

Being friendlier can lead to forming stronger social connections.

Việc thân thiện có thể dẫn đến việc hình thành các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ hơn.

02

Dễ dàng xử lý hoặc quản lý.

Easily handled or managed.

Ví dụ

The friendlier atmosphere at the party made everyone feel welcome.

Bầu không khí thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón.

She is friendlier towards new colleagues, helping them settle in quickly.

Cô ấy thân thiện hơn với đồng nghiệp mới, giúp họ thích nghi nhanh chóng.

The friendlier approach of the customer service team improved customer satisfaction.

Cách tiếp cận thân thiện của đội ngũ dịch vụ khách hàng đã cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Dạng tính từ của Friendlier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Friendly

Thân thiện

Friendlier

Thân thiện hơn

Friendliest

Thân thiện nhất

Friendlier (Adverb)

fɹˈɛnliɚ
fɹˈɛndliɚ
01

Một cách thân thiện hơn.

In a friendlier manner.

Ví dụ

She greeted him friendlier than before.

Cô ấy chào anh ấy thân thiện hơn trước.

The new neighbor smiled friendlier today.

Người hàng xóm mới mỉm cười thân thiện hơn hôm nay.

He spoke friendlier after the misunderstanding was cleared.

Anh ấy nói chuyện thân thiện hơn sau khi sự hiểu lầm được giải quyết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/friendlier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: Many consumers are becoming more environmentally conscious and choosing products with eco- packaging [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always approachable, and willing to lend me a helping hand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Obtaining news online is not only convenient, but it is also economical and environmentally [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The company is switching to eco- packaging to reduce its carbon footprint [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Friendlier

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.