Bản dịch của từ Friendlike trong tiếng Việt
Friendlike

Friendlike (Adjective)
Đặc điểm hoặc có thể so sánh với đặc điểm của một người bạn; thân thiện.
Characteristic of, or comparable to that of, a friend; friendly.
She has a friendlike demeanor that makes everyone feel comfortable.
Cô ấy có thái độ như bạn thân mà khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
His friendlike gestures towards others have earned him many close relationships.
Những cử chỉ như bạn bè của anh ta đối với người khác đã giúp anh ta có nhiều mối quan hệ thân thiết.
In a friendlike manner, she always offers help to those in need.
Một cách như bạn thân, cô ấy luôn giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.
Friendlike (Adverb)
She always greets everyone friendlike at social gatherings.
Cô ấy luôn chào hỏi mọi người một cách thân thiện tại các buổi tụ tập xã hội.
He spoke friendlike to his colleagues during the team meeting.
Anh ấy nói chuyện với đồng nghiệp một cách thân thiện trong cuộc họp nhóm.
The group members treated each other friendlike throughout the project.
Các thành viên nhóm đã đối xử với nhau một cách thân thiện suốt dự án.
Từ "friendlike" được sử dụng để mô tả một mối quan hệ hoặc hành vi có đặc điểm giống như tình bạn. Nó thường chỉ sự thân thiện, ấm áp và dễ gần, ngụ ý rằng một người hoặc một sự tương tác mang tính chất thân mật, gần gũi. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong giao tiếp khẩu ngữ, cách sử dụng có thể ít phổ biến hơn. "Friendlike" chủ yếu được dùng trong văn viết để thể hiện tính chất của các mối quan hệ xã hội.
Từ "friendlike" có nguồn gốc từ hai phần: "friend" (bạn bè) và hậu tố "-like" (giống như). "Friend" xuất phát từ tiếng Anh cổ "freond", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *frijō, có nghĩa là "yêu" hoặc "thân thiết". Hậu tố "-like" từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, chỉ đặc điểm tương tự. "Friendlike" mang nghĩa "giống như một người bạn", phản ánh sự gần gũi và thân thiện trong mối quan hệ xã hội.
Từ "friendlike" có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần viết và nói, nhưng thường không được sử dụng phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một mối quan hệ hoặc hành vi thể hiện sự gần gũi, thân thiện, mang tính chất đồng minh, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý hoặc xã hội học. Sự hiếm gặp của từ này có thể ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt ý nghĩa trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.