Bản dịch của từ Friends and relatives trong tiếng Việt
Friends and relatives

Friends and relatives (Idiom)
My friends and relatives attended my graduation ceremony last June.
Bạn bè và người thân của tôi đã tham dự lễ tốt nghiệp tháng Sáu vừa qua.
Not all friends and relatives were invited to the wedding.
Không phải tất cả bạn bè và người thân đều được mời đến đám cưới.
Are your friends and relatives coming to the family reunion?
Bạn bè và người thân của bạn có đến buổi đoàn tụ gia đình không?
"Friends" và "relatives" là hai khái niệm quan trọng trong ngữ cảnh xã hội. "Friends" chỉ những người mà cá nhân có mối quan hệ thân thiết, thường dựa trên sự chia sẻ sở thích và cảm xúc. Trong khi đó, "relatives" đề cập đến những người có mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, như cha mẹ, anh chị em, hoặc họ hàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "friends" có thể được mở rộng tới tình bạn không chính thức hơn trong một số văn hóa nhất định.
Từ "friends" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amicus", mang nghĩa là bạn bè, người quen. "Amicus" xuất phát từ động từ "amare", có nghĩa là yêu, thể hiện mối quan hệ thân thiết. Tương tự, "relatives" bắt nguồn từ tiếng Latinh "relativus", có nghĩa là liên quan, nối kết, từ động từ "referre", chỉ việc liên kết giữa các cá nhân. Cả hai từ đều phản ánh mối quan hệ xã hội, tình cảm, và sự gắn bó giữa con người trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "friends and relatives" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi mà người tham gia thường được yêu cầu thảo luận về mối quan hệ xã hội và gia đình. Trong Listening và Reading, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao tiếp xã hội hoặc các vấn đề gia đình. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả các tương tác xã hội, sự kiện gia đình hoặc tình huống liên quan đến sự hỗ trợ giữa các cá nhân trong mạng lưới quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



