Bản dịch của từ Fringed trong tiếng Việt

Fringed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fringed (Adjective)

fɹˈɪndʒd
fɹˈɪndʒd
01

Sở hữu một rìa.

Possessing a fringe.

Ví dụ

The fringed curtains added elegance to the social event.

Những chiếc rèm có viền mang lại vẻ sang trọng cho sự kiện xã hội.

The guests did not like the fringed tablecloth at the dinner.

Các khách mời không thích khăn trải bàn có viền trong bữa tối.

Are the fringed decorations suitable for a formal social gathering?

Các trang trí có viền có phù hợp cho một buổi tụ họp xã hội trang trọng không?

Fringed (Verb)

fɹˈɪndʒd
fɹˈɪndʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rìa.

Simple past and past participle of fringe.

Ví dụ

Many communities fringed the city, creating diverse social interactions.

Nhiều cộng đồng bao quanh thành phố, tạo ra các tương tác xã hội đa dạng.

The social issues did not fringe the neighborhood's development plan.

Các vấn đề xã hội không bao quanh kế hoạch phát triển của khu phố.

Did the protests fringe the local government's response to social needs?

Các cuộc biểu tình có bao quanh phản ứng của chính quyền địa phương đối với nhu cầu xã hội không?

Dạng động từ của Fringed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fringe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fringed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fringed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fringes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fringing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fringed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fringed

Không có idiom phù hợp