Bản dịch của từ Fringed trong tiếng Việt
Fringed

Fringed (Adjective)
Sở hữu một rìa.
Possessing a fringe.
The fringed curtains added elegance to the social event.
Những chiếc rèm có viền mang lại vẻ sang trọng cho sự kiện xã hội.
The guests did not like the fringed tablecloth at the dinner.
Các khách mời không thích khăn trải bàn có viền trong bữa tối.
Are the fringed decorations suitable for a formal social gathering?
Các trang trí có viền có phù hợp cho một buổi tụ họp xã hội trang trọng không?
Fringed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rìa.
Simple past and past participle of fringe.
Many communities fringed the city, creating diverse social interactions.
Nhiều cộng đồng bao quanh thành phố, tạo ra các tương tác xã hội đa dạng.
The social issues did not fringe the neighborhood's development plan.
Các vấn đề xã hội không bao quanh kế hoạch phát triển của khu phố.
Did the protests fringe the local government's response to social needs?
Các cuộc biểu tình có bao quanh phản ứng của chính quyền địa phương đối với nhu cầu xã hội không?
Dạng động từ của Fringed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fringing |
Họ từ
Từ "fringed" là một tính từ mô tả các đặc điểm của một vật thể có mép hoặc viền được trang trí hoặc làm cho chi tiết hơn bằng những sợi hoặc mảnh nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, "fringed" thường được sử dụng để mô tả đồ nội thất và trang phục với các chi tiết này, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng ít hơn trong ngữ cảnh trang trí. Cả hai biến thể đều nhất quán về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "fringed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fringe", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fringe", nghĩa là "bờ, viền", và từ tiếng Latinh "fringere", có nghĩa là "cắt". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những đường viền hoặc hoa văn trang trí ở rìa của vật phẩm, thường tạo ra vẻ đẹp hoặc tính thẩm mỹ. Hiện nay, "fringed" thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm trang trí ở rìa của quần áo hoặc đồ vật, thể hiện sự tinh tế và độc đáo trong thiết kế.
Từ "fringed" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến mô tả đặc điểm của đồ vật hoặc cảnh vật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và trang trí nội thất, để chỉ những chi tiết viền tạo điểm nhấn cho sản phẩm. Sự kết hợp này cho thấy tầm quan trọng của từ trong các lĩnh vực mỹ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp