Bản dịch của từ Fritter away trong tiếng Việt
Fritter away

Fritter away (Verb)
Don't fritter away your youth on meaningless activities.
Đừng lãng phí tuổi trẻ vào những hoạt động vô nghĩa.
She tends to fritter away her salary on unnecessary items.
Cô ấy thường lãng phí lương của mình vào những món đồ không cần thiết.
It's important not to fritter away resources in community projects.
Quan trọng là không nên lãng phí tài nguyên trong các dự án cộng đồng.
Fritter away (Phrase)
Many young people fritter away their time on social media.
Nhiều người trẻ lãng phí thời gian trên mạng xã hội.
It's easy to fritter away money on unnecessary gadgets.
Dễ dàng lãng phí tiền vào những thiết bị không cần thiết.
He tends to fritter away his resources on frivolous activities.
Anh ấy thường lãng phí tài nguyên vào những hoạt động không đáng.
"Fritter away" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc tài nguyên một cách không cần thiết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự tiêu tốn không hiệu quả hoặc không khéo léo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm và viết, mặc dù "fritter away" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường được áp dụng trong các mối quan hệ giữa người và người hoặc trong các tình huống quản lý thời gian.
Cụm từ "fritter away" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fritter", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "friture", mang nghĩa là "chiên" hoặc "chiên giòn". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frigere", nghĩa là "nấu" hoặc "chiên". Trong lịch sử, "fritter away" diễn tả hành động tiêu tán hoặc lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc tài nguyên. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự không cẩn trọng trong quản lý tài sản, phù hợp với nguồn gốc của thuật ngữ liên quan đến việc "chế biến" và mất mát.
Cụm từ "fritter away" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về việc lãng phí thời gian hoặc tài nguyên. Tần suất xuất hiện của cụm này tuy không cao như những từ vựng thông dụng khác, nhưng lại mang ý nghĩa mạnh mẽ trong việc thể hiện sự không hiệu quả. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh bàn luận về quản lý tài chính, thời gian, hoặc tài nguyên, nhằm nhấn mạnh tác hại của việc tiêu xài hoặc sử dụng không hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp