Bản dịch của từ Frogging trong tiếng Việt

Frogging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frogging (Noun)

fɹˈɑɡɨŋ
fɹˈɑɡɨŋ
01

Dây buộc trang trí hoặc dây buộc áo bao gồm các nút và vòng hình trục chính.

Ornamental braid or coat fastenings consisting of spindleshaped buttons and loops.

Ví dụ

The royal dress was adorned with intricate frogging details.

Bộ trang phục hoàng gia được trang trí với chi tiết frogging phức tạp.

The historical play featured actors wearing elaborate frogging on costumes.

Vở kịch lịch sử có diễn viên mặc frogging phức tạp trên trang phục.

The fashion designer incorporated frogging elements into the latest collection.

Nhà thiết kế thời trang đã tích hợp các yếu tố frogging vào bộ sưu tập mới nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frogging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frogging

Không có idiom phù hợp