Bản dịch của từ Frogging trong tiếng Việt
Frogging

Frogging (Noun)
Dây buộc trang trí hoặc dây buộc áo bao gồm các nút và vòng hình trục chính.
Ornamental braid or coat fastenings consisting of spindleshaped buttons and loops.
The royal dress was adorned with intricate frogging details.
Bộ trang phục hoàng gia được trang trí với chi tiết frogging phức tạp.
The historical play featured actors wearing elaborate frogging on costumes.
Vở kịch lịch sử có diễn viên mặc frogging phức tạp trên trang phục.
The fashion designer incorporated frogging elements into the latest collection.
Nhà thiết kế thời trang đã tích hợp các yếu tố frogging vào bộ sưu tập mới nhất.
Họ từ
Frogging là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực dệt tay, chỉ hành động tháo bỏ các mũi khâu đã thực hiện để sửa chữa hoặc điều chỉnh sản phẩm dệt. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ âm thanh giống như tiếng kêu của ếch ("frog") khi kéo sợi ra khỏi mũi khâu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong vai trò của frogging trong các bối cảnh văn hóa dệt.
Từ "frogging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "frog", bắt nguồn từ tiếng Latinh "frŏgŭlă", có nghĩa là ếch. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành dệt may, đặc biệt ở lĩnh vực đan len, để chỉ hành động tháo dỡ một phần của sản phẩm đã hoàn thành nhằm sửa chữa hoặc điều chỉnh. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại có thể bắt nguồn từ hình ảnh ếch nhảy lại, tượng trưng cho việc trở lại vùng khởi đầu để khắc phục sai lầm.
Từ "frogging" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh thủ công hoặc dệt may, ám chỉ việc làm lại một dự án dệt bị lỗi. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật dệt hay trong các cộng đồng người mê thủ công. "Frogging" phản ánh sự tiếp tục không ngừng trong quá trình sáng tạo và sửa đổi.