Bản dịch của từ From here trong tiếng Việt
From here
From here (Idiom)
Từ nơi này.
From this place.
I will take the bus from here to the mall.
Tôi sẽ đi xe buýt từ đây đến trung tâm thương mại.
She doesn't know how to get to the party from here.
Cô ấy không biết cách đến buổi tiệc từ đây.
Can you show me the way to the airport from here?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến sân bay từ đây không?
From here on, let's focus on the impact of social media.
Từ đây trở đi, hãy tập trung vào tác động của mạng xã hội.
We shouldn't dwell on the past but look forward from here.
Chúng ta không nên chìm đắm trong quá khứ mà hãy nhìn về phía trước từ đây.
From here, how can we improve social interactions in our community?
Từ đây, chúng ta có thể cải thiện giao tiếp xã hội trong cộng đồng như thế nào?
Từ thời điểm này.
From this time.
I will start from here to improve my writing skills.
Tôi sẽ bắt đầu từ đây để cải thiện kỹ năng viết của mình.
Don't start from here if you want to score high in IELTS.
Đừng bắt đầu từ đây nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Are you starting from here or focusing on other areas in IELTS?
Bạn có bắt đầu từ đây hay tập trung vào các lĩnh vực khác trong IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng From here cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp