Bản dịch của từ From then on trong tiếng Việt
From then on

From then on (Phrase)
Từ một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể và sau đó cho thời gian tiếp theo.
From a particular time or event and then for the following time.
From then on, social media usage increased dramatically among teenagers.
Từ đó, việc sử dụng mạng xã hội tăng mạnh ở thanh thiếu niên.
Social interactions did not improve from then on after the pandemic.
Các tương tác xã hội không cải thiện từ đó sau đại dịch.
Did people's social habits change from then on after the event?
Thói quen xã hội của mọi người đã thay đổi từ đó sau sự kiện không?
Cụm từ "from then on" thường được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một sự kiện hoặc tình huống trong quá khứ và có tác động tiếp diễn đến hiện tại hoặc tương lai. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, nó có thể có sắc thái khác khi được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về sử dụng trong văn nói hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết mang tính chất hồi tưởng hoặc tường thuật.
Cụm từ "from then on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "from" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fram", có nghĩa là "từ" hay "ra khỏi", và "then" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þenne", biểu thị thời gian. Kết hợp lại, cụm từ này mang ý nghĩa chỉ một mốc thời gian cụ thể mà từ đó tất cả sự kiện hoặc hành động tiếp theo diễn ra. Sử dụng trong văn bản ngày nay, nó củng cố khái niệm về sự chuyển biến liên tục của thời gian.
Cụm từ "from then on" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi mô tả sự chuyển tiếp thời gian và các sự kiện tiếp theo. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh gợi nhớ, kể lại trải nghiệm cá nhân hoặc diễn giải lịch sử. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này có thể thấy trong các cuộc trò chuyện về quá trình phát triển, thay đổi trong cuộc sống hay sự tiến triển của một ý tưởng hay dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



