Bản dịch của từ From there on trong tiếng Việt
From there on

From there on (Phrase)
Bắt đầu từ một thời điểm hoặc điểm cụ thể.
Starting from a particular time or point.
From there on, the community rallied together to support each other.
Từ đó trở đi, cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để hỗ trợ nhau.
From there on, the neighborhood saw an increase in volunteer activities.
Từ đó trở đi, khu phố đã chứng kiến sự tăng cường hoạt động tình nguyện.
From there on, the organization implemented new programs for the youth.
Từ đó trở đi, tổ chức đã triển khai các chương trình mới cho thanh thiếu niên.
"Cụm từ 'from there on' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một mốc thời gian hoặc điểm khởi đầu từ đó một sự kiện hoặc hành động diễn ra. Nó có thể dịch ra tiếng Việt là 'từ đó trở đi'. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng, 'from that point on' có thể được sử dụng thay thế để tăng tính trang trọng".
Cụm từ "from there on" xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc một địa điểm xuất phát cho một hành động hoặc một quá trình tiếp theo. "From" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fram", có nghĩa là "từ" hoặc "ra ngoài". "There" là đại từ chỉ vị trí, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þær", chỉ đến một nơi nào đó. Việc kết hợp này tạo ra ý nghĩa chỉ sự khởi đầu và sự tiếp nối trong ngữ cảnh sự kiện hoặc diễn biến.
Cụm từ "from there on" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Nó thường được dùng để chỉ sự tiếp diễn hoặc phát triển của một sự kiện hoặc quá trình sau một điểm khởi đầu cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo, cũng như khi miêu tả chuỗi sự kiện trong các cuộc thảo luận hàng ngày hoặc trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



