Bản dịch của từ Front desk trong tiếng Việt

Front desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front desk (Noun)

01

Khu vực tiếp tân trong khách sạn hoặc văn phòng nơi du khách được chào đón.

A reception area in a hotel or office where visitors are greeted.

Ví dụ

The front desk staff welcomed all guests at the Hilton Hotel.

Nhân viên lễ tân chào đón tất cả khách tại khách sạn Hilton.

The front desk did not answer my call during the night.

Lễ tân không trả lời cuộc gọi của tôi trong đêm.

Is the front desk open 24 hours at the Marriott?

Lễ tân có mở cửa 24 giờ tại khách sạn Marriott không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front desk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front desk

Không có idiom phù hợp