Bản dịch của từ Frontal trong tiếng Việt
Frontal

Frontal (Adjective)
Của, tại, hoặc hướng về phía trước.
Of at or directed at the front.
The frontal seats at the concert were the most expensive.
Các ghế ở phía trước tại buổi hòa nhạc là đắt nhất.
She always takes a frontal approach to solving problems.
Cô ấy luôn tiếp cận một cách trực tiếp để giải quyết vấn đề.
The frontal view of the building was impressive with its grand entrance.
Cảnh nhìn phía trước của tòa nhà ấn tượng với lối vào lớn.
Frontal (Noun)
Tấm vải trang trí che mặt trước bàn thờ.
A decorative cloth for covering the front of an altar.
The church displayed a beautiful frontal on the altar.
Nhà thờ trưng bày một tấm frontal đẹp trên bàn thờ.
During the ceremony, the priest carefully adjusted the frontal.
Trong buổi lễ, linh mục cẩn thận điều chỉnh tấm frontal.
The floral design on the frontal added elegance to the altar.
Họa tiết hoa trên tấm frontal tạo thêm sự lịch lãm cho bàn thờ.
Họ từ
Từ "frontal" có nghĩa liên quan đến hoặc nằm ở phía trước. Trong ngữ cảnh cấu trúc cơ thể, nó thường chỉ đến phần phía trước của đầu, đặc biệt là xương trán. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này; cả hai đều sử dụng "frontal" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành (như y học hoặc kiến trúc), các ứng dụng và nghĩa chính xác có thể có sự khác biệt nhất định.
Từ "frontal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frontalis", mang nghĩa "thuộc về trán". Trong tiếng Latin, "frons" có nghĩa là "trán". Từ này được sử dụng để chỉ các khía cạnh, vùng hoặc bề mặt nằm ở phần trước của một đối tượng. Lịch sử từ này phản ánh sự quan trọng của khu vực phía trước trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong giải phẫu học và địa lý, góp phần làm rõ việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ các yếu tố nằm về phía trước hoặc chủ yếu.
Từ "frontal" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khía cạnh liên quan đến cấu trúc hoặc khu vực phía trước của một vấn đề, đối tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học (như "frontal lobe"), tâm lý học và khoa học xã hội. Ngoài ra, "frontal" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực thiết kế và kiến trúc khi mô tả mặt ngoài hoặc hướng chính của một công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp