Bản dịch của từ Frontal trong tiếng Việt

Frontal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frontal (Adjective)

fɹˈʌntl
fɹˈʌntl
01

Của, tại, hoặc hướng về phía trước.

Of at or directed at the front.

Ví dụ

The frontal seats at the concert were the most expensive.

Các ghế ở phía trước tại buổi hòa nhạc là đắt nhất.

She always takes a frontal approach to solving problems.

Cô ấy luôn tiếp cận một cách trực tiếp để giải quyết vấn đề.

The frontal view of the building was impressive with its grand entrance.

Cảnh nhìn phía trước của tòa nhà ấn tượng với lối vào lớn.

Frontal (Noun)

fɹˈʌntl
fɹˈʌntl
01

Tấm vải trang trí che mặt trước bàn thờ.

A decorative cloth for covering the front of an altar.

Ví dụ

The church displayed a beautiful frontal on the altar.

Nhà thờ trưng bày một tấm frontal đẹp trên bàn thờ.

During the ceremony, the priest carefully adjusted the frontal.

Trong buổi lễ, linh mục cẩn thận điều chỉnh tấm frontal.

The floral design on the frontal added elegance to the altar.

Họa tiết hoa trên tấm frontal tạo thêm sự lịch lãm cho bàn thờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frontal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frontal

Không có idiom phù hợp