Bản dịch của từ Frowned on trong tiếng Việt
Frowned on

Frowned on (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của cau mày.
Past tense and past participle of frown.
Many parents frowned on their children using phones at dinner.
Nhiều bậc phụ huynh không đồng tình với việc con cái dùng điện thoại trong bữa ăn.
Teachers did not frown on students expressing their opinions freely.
Giáo viên không phản đối học sinh bày tỏ ý kiến một cách tự do.
Did the community frown on the new social media policy?
Cộng đồng có phản đối chính sách truyền thông xã hội mới không?
Frowned on (Adjective)
Bị coi là tiêu cực; không được chấp thuận.
Regarded negatively disapproved.
Many people frowned on smoking in public places like restaurants.
Nhiều người không tán thành việc hút thuốc nơi công cộng như nhà hàng.
She didn't frown on his decision to volunteer for the charity.
Cô ấy không phản đối quyết định tình nguyện của anh ấy cho tổ chức từ thiện.
Why do some cultures frown on public displays of affection?
Tại sao một số nền văn hóa không tán thành việc thể hiện tình cảm nơi công cộng?
Cụm từ "frowned on" được sử dụng để chỉ sự không đồng tình hoặc không chấp nhận hành động, thái độ nào đó. Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường diễn tả thái độ tiêu cực đối với một hành vi hoặc quyết định. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các trường hợp thay thế như "disapprove of".
Cụm từ "frowned on" được hình thành từ động từ "frown", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "frounen", bắt nguồn từ tiếng Germain. Từ này miêu tả hành động nhăn nhó hoặc tỏ ra không hài lòng với điều gì đó. Trong lịch sử, hành động nhăn mặt đã liên quan đến việc thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình. Ngày nay, "frowned on" ám chỉ việc không chấp nhận hoặc chỉ trích một hành động hoặc cách cư xử nào đó trong xã hội, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về các giá trị và quy tắc ứng xử.
Cụm từ "frowned on" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết mà Người dự thi thường sử dụng để thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích những hành vi không được chấp nhận trong xã hội. Trong các bài viết học thuật, cụm từ này có thể được sử dụng để bàn luận về các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để diễn tả thái độ tiêu cực đối với một hành động hoặc quyết định cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp