Bản dịch của từ Frowned on trong tiếng Việt

Frowned on

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frowned on (Verb)

fɹˈaʊnd ˈɑn
fɹˈaʊnd ˈɑn
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của cau mày.

Past tense and past participle of frown.

Ví dụ

Many parents frowned on their children using phones at dinner.

Nhiều bậc phụ huynh không đồng tình với việc con cái dùng điện thoại trong bữa ăn.

Teachers did not frown on students expressing their opinions freely.

Giáo viên không phản đối học sinh bày tỏ ý kiến một cách tự do.

Did the community frown on the new social media policy?

Cộng đồng có phản đối chính sách truyền thông xã hội mới không?

Frowned on (Adjective)

fɹˈaʊnd ˈɑn
fɹˈaʊnd ˈɑn
01

Bị coi là tiêu cực; không được chấp thuận.

Regarded negatively disapproved.

Ví dụ

Many people frowned on smoking in public places like restaurants.

Nhiều người không tán thành việc hút thuốc nơi công cộng như nhà hàng.

She didn't frown on his decision to volunteer for the charity.

Cô ấy không phản đối quyết định tình nguyện của anh ấy cho tổ chức từ thiện.

Why do some cultures frown on public displays of affection?

Tại sao một số nền văn hóa không tán thành việc thể hiện tình cảm nơi công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frowned on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frowned on

Không có idiom phù hợp