Bản dịch của từ Frozen-food locker trong tiếng Việt

Frozen-food locker

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frozen-food locker (Idiom)

01

Một tình trạng như đang ở trong trạng thái ngừng hoạt động hoặc tiến triển.

A condition like being in a state of suspended activity or progress.

Ví dụ

The community center feels like a frozen-food locker during winter events.

Trung tâm cộng đồng cảm giác như một chiếc tủ đông trong các sự kiện mùa đông.

Social interactions shouldn't be a frozen-food locker; they need engagement.

Các tương tác xã hội không nên như một chiếc tủ đông; chúng cần sự tham gia.

Is the local youth club a frozen-food locker for social activities?

Liệu câu lạc bộ thanh niên địa phương có phải là một chiếc tủ đông cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frozen-food locker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frozen-food locker

Không có idiom phù hợp