Bản dịch của từ Fructify trong tiếng Việt
Fructify

Fructify (Verb)
Làm cho (cái gì đó) có kết quả hoặc năng suất.
Positive relationships fructify a sense of community and belonging.
Mối quan hệ tích cực làm cho cộng đồng và cảm giác thuộc về trở nên mầm mống.
Ignoring others' opinions can hinder the fructification of teamwork.
Bỏ qua ý kiến của người khác có thể làm trở ngại cho sự phát triển của làm việc nhóm.
Do you believe that open communication can fructify collaboration among colleagues?
Bạn có tin rằng việc giao tiếp mở cửa có thể làm cho sự hợp tác giữa đồng nghiệp trở nên mầm mống không?
Họ từ
"Fructify" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên có kết quả hoặc sinh lợi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển cây cối hay thực vật, khi nói về quá trình ra hoa và kết trái. Về mặt ngữ nghĩa, "fructify" không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được phát âm tương tự. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc khoa học.
Từ "fructify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fructificare", trong đó "fructus" có nghĩa là "trái cây" hoặc "hoa trái". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc làm cho cây cối ra trái và phát triển. Qua thời gian, ý nghĩa của "fructify" đã mở rộng để chỉ việc mang lại kết quả hoặc thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ hành động làm cho một ý tưởng hay kế hoạch trở nên hiệu quả hoặc sinh lợi.
Từ "fructify" được sử dụng khá ít trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, sinh học, và phát triển ý tưởng, thường ám chỉ đến quá trình tạo ra kết quả hoặc giá trị từ một nguồn lực nào đó. Do đó, "fructify" mang tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp