Bản dịch của từ Fructify trong tiếng Việt

Fructify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fructify (Verb)

fɹˈʌktəfaɪ
fɹˈʌktəfaɪ
01

Làm cho (cái gì đó) có kết quả hoặc năng suất.

Make something fruitful or productive.

Ví dụ

Positive relationships fructify a sense of community and belonging.

Mối quan hệ tích cực làm cho cộng đồng và cảm giác thuộc về trở nên mầm mống.

Ignoring others' opinions can hinder the fructification of teamwork.

Bỏ qua ý kiến của người khác có thể làm trở ngại cho sự phát triển của làm việc nhóm.

Do you believe that open communication can fructify collaboration among colleagues?

Bạn có tin rằng việc giao tiếp mở cửa có thể làm cho sự hợp tác giữa đồng nghiệp trở nên mầm mống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fructify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fructify

Không có idiom phù hợp