Bản dịch của từ Fruit salad trong tiếng Việt

Fruit salad

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruit salad (Noun)

fɹˈut sˈæləd
fɹˈut sˈæləd
01

Hỗn hợp nhiều loại trái cây, thường dùng làm món salad.

A mixture of various fruits usually served as a salad.

Ví dụ

I love eating fruit salad at social gatherings.

Tôi thích ăn rau câu trái cây tại các buổi tụ tập xã hội.

She never brings fruit salad to social events.

Cô ấy không bao giờ mang rau câu trái cây đến các sự kiện xã hội.

Do you think fruit salad is a popular dish at social parties?

Bạn có nghĩ rau câu trái cây là một món ăn phổ biến tại các bữa tiệc xã hội không?

Fruit salad (Idiom)

ˈfrutˈsɑ.ləd
ˈfrutˈsɑ.ləd
01

Sự kết hợp của những thứ hoặc con người khác nhau.

A mixture of different things or people.

Ví dụ

Her group of friends is like a fruit salad.

Nhóm bạn của cô ấy giống như một tô hòa quả.

Not everyone enjoys a fruit salad of diverse personalities.

Không phải ai cũng thích một tô hòa quả các tính cách đa dạng.

Is having a fruit salad of opinions beneficial for teamwork?

Việc có một tô hòa quả ý kiến có ích cho làm việc nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fruit salad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruit salad

Không có idiom phù hợp