Bản dịch của từ Fubar trong tiếng Việt
Fubar

Fubar (Adjective)
Không hoạt động được; bị hư hại nghiêm trọng, có lẽ không thể sửa chữa được.
Out of working order seriously perhaps irreparably damaged.
The community center is fubar after the recent storm damage.
Trung tâm cộng đồng đã hư hỏng nặng sau cơn bão gần đây.
The local park is not fubar; it just needs some repairs.
Công viên địa phương không hư hỏng nặng; chỉ cần sửa chữa một chút.
Is the neighborhood library fubar after the flooding last month?
Thư viện khu phố có hư hỏng nặng sau trận lũ tháng trước không?
FUBAR là một từ viết tắt trong tiếng Anh, xuất phát từ quân đội, biểu thị tình trạng tồi tệ hoặc hỏng hoàn toàn của một sự vật hoặc tình huống, với nghĩa gốc là "Fucked Up Beyond All Recognition". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc gì đó đã trở nên không thể cứu vãn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng trong văn nói, với tiếng Anh Mỹ thường phổ biến hơn.
Từ "fubar" có nguồn gốc từ tiếng lóng quân đội Mỹ trong thế chiến thứ hai, được tin rằng là viết tắt của cụm từ "Fouled Up Beyond All Recognition". Từ này mô tả tình trạng diễn biến tồi tệ của một sự vật hoặc tình huống, thường là do sai lầm hoặc quyết định kém. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fubar" không chỉ dùng để chỉ sự hư hỏng mà còn diễn tả các tình huống rối ren, mang tính châm biếm, phản ánh tâm lý thất vọng trước sự hỗn loạn khó tháo gỡ.
Từ "fubar", viết tắt của cụm từ "fouled up beyond all repair", chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và văn hóa đại chúng để chỉ sự hỏng hóc hoặc thất bại nghiêm trọng. Trong kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và hạn chế trong môi trường học thuật. Tuy nhiên, nó thường được thấy trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện không chính thức về tình huống oái oăm hoặc khó khăn.