Bản dịch của từ Fuchsias trong tiếng Việt
Fuchsias

Fuchsias (Noun)
Fuchsias are popular in community gardens for their vibrant colors.
Fuchsias rất phổ biến trong các khu vườn cộng đồng vì màu sắc rực rỡ.
Many people do not plant fuchsias due to their specific care needs.
Nhiều người không trồng fuchsias vì nhu cầu chăm sóc đặc biệt của chúng.
Are fuchsias suitable for urban social spaces like parks and plazas?
Fuchsias có phù hợp cho các không gian xã hội đô thị như công viên và quảng trường không?
Dạng danh từ của Fuchsias (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fuchsia | Fuchsias |
Họ từ
Fuchsias (tên khoa học: Fuchsia) là một chi thực vật thuộc họ Onagraceae, thường được biết đến với những bông hoa hình giống như chiếc chén, nhiều màu sắc, bao gồm tím, hồng và đỏ. Tên gọi này có nguồn gốc từ tên của nhà thực vật học Đức Leonhart Fuchs. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "fuchsia" được phát âm tương tự, nhưng phiên âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai dialect. Fuchsias thường được trồng làm cây cảnh tại nhiều nơi trên thế giới.
Từ "fuchsias" xuất phát từ tên khoa học của chi thực vật Fuchsia, được đặt theo tên của nhà thực vật học người Đức Leonhart Fuchs. Từ gốc có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fuchsia", và trong tiếng Đức, tên gọi này thể hiện sự tôn vinh đối với sự đóng góp của Fuchs cho ngành thực vật học. Fuchsia nổi bật với các bông hoa màu sắc đặc trưng, phản ánh sự đa dạng trong thiên nhiên và liên quan đến ý nghĩa về sắc màu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fuchsias" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng chuyên ngành ít xuất hiện. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả về hoa cảnh, vườn, và sinh học thực vật. Trong ngữ cảnh thường gặp, "fuchsias" được sử dụng để chỉ các loại hoa có màu sắc tươi sáng, thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về làm vườn hoặc nghệ thuật trang trí.