Bản dịch của từ Fuchsias trong tiếng Việt

Fuchsias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuchsias (Noun)

fjˈuʃəz
fjˈuʃəz
01

Một loại cây bụi có hoa hình ống rủ xuống thường có màu đỏ tía.

A shrub with pendulous tubular flowers that are typically of a purplishred color.

Ví dụ

Fuchsias are popular in community gardens for their vibrant colors.

Fuchsias rất phổ biến trong các khu vườn cộng đồng vì màu sắc rực rỡ.

Many people do not plant fuchsias due to their specific care needs.

Nhiều người không trồng fuchsias vì nhu cầu chăm sóc đặc biệt của chúng.

Are fuchsias suitable for urban social spaces like parks and plazas?

Fuchsias có phù hợp cho các không gian xã hội đô thị như công viên và quảng trường không?

Dạng danh từ của Fuchsias (Noun)

SingularPlural

Fuchsia

Fuchsias

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuchsias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuchsias

Không có idiom phù hợp