Bản dịch của từ Fuggy trong tiếng Việt
Fuggy

Fuggy (Adjective)
Choáng váng hoặc thờ ơ.
Dazed or lethargic.
After the party, I felt so fuggy and tired.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy rất mơ màng và mệt mỏi.
I am not fuggy; I am alert and ready.
Tôi không mơ màng; tôi tỉnh táo và sẵn sàng.
Do you feel fuggy after long discussions at the meeting?
Bạn có cảm thấy mơ màng sau những cuộc thảo luận dài tại cuộc họp không?
The room felt fuggy during the community meeting last Saturday.
Căn phòng cảm thấy ngột ngạt trong cuộc họp cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The outdoor event was not fuggy; it was quite refreshing.
Sự kiện ngoài trời không ngột ngạt; nó khá mát mẻ.
Is the air in the cafeteria always fuggy during lunchtime?
Không khí trong căng tin luôn ngột ngạt vào giờ ăn trưa sao?
Họ từ
Từ "fuggy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả không khí ẩm ướt, ngột ngạt và thiếu thông thoáng, thường gắn liền với những nơi kín gió hoặc ẩm ướt. Trong tiếng Anh Anh, "fuggy" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự khó chịu do độ ẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tương đương bằng "muggy". Sự khác biệt chủ yếu ở cách sử dụng trong ngữ cảnh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa.
Từ "fuggy" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "fugax", có nghĩa là "trốn" hay "bay đi". Từ này liên quan đến tình trạng không khí ẩm ướt, mờ đục, khiến cho môi trường trở nên khó chịu và không thoải mái. Sự phát triển nghĩa của "fuggy" từ sự mô tả trạng thái không khí đến cảm giác khó chịu phản ánh một liên tưởng từ ngữ mạnh mẽ, thể hiện sự kết nối giữa cảm giác cá nhân và điều kiện môi trường.
Từ "fuggy" diễn tả tình trạng không khí ngột ngạt, ẩm ướt và thường có mùi khó chịu, ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong những ngữ cảnh liên quan đến thời tiết, không gian nội thất hoặc mô tả những nơi thiếu thông gió. Do đó, "fuggy" thường gặp trong các cuộc trò chuyện về môi trường sống hoặc khái niệm trong viết mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp