Bản dịch của từ Fuggy trong tiếng Việt

Fuggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuggy (Adjective)

fˈʌɡi
fˈʌɡi
01

Choáng váng hoặc thờ ơ.

Dazed or lethargic.

Ví dụ

After the party, I felt so fuggy and tired.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy rất mơ màng và mệt mỏi.

I am not fuggy; I am alert and ready.

Tôi không mơ màng; tôi tỉnh táo và sẵn sàng.

Do you feel fuggy after long discussions at the meeting?

Bạn có cảm thấy mơ màng sau những cuộc thảo luận dài tại cuộc họp không?

02

Nóng ẩm; ngột ngạt; thông gió kém.

Muggy stuffy poorly ventilated.

Ví dụ

The room felt fuggy during the community meeting last Saturday.

Căn phòng cảm thấy ngột ngạt trong cuộc họp cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

The outdoor event was not fuggy; it was quite refreshing.

Sự kiện ngoài trời không ngột ngạt; nó khá mát mẻ.

Is the air in the cafeteria always fuggy during lunchtime?

Không khí trong căng tin luôn ngột ngạt vào giờ ăn trưa sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuggy

Không có idiom phù hợp