Bản dịch của từ Stuffy trong tiếng Việt
Stuffy

Stuffy (Adjective)
(của một người) không tiếp thu những ý tưởng mới hoặc khác thường; truyền thống và hẹp hòi.
(of a person) not receptive to new or unusual ideas; conventional and narrow-minded.
She's so stuffy, always sticking to traditional customs and beliefs.
Cô ấy rất cứng đầu, luôn tuân thủ theo phong tục và tín ngưỡng truyền thống.
The stuffy group rejected any innovative suggestions for the project.
Nhóm kín đáo đã từ chối mọi đề xuất sáng tạo cho dự án.
His stuffy attitude limited the team's ability to think outside the box.
Thái độ hẹp hòi của anh ấy hạn chế khả năng của đội trong việc tư duy sáng tạo.
(của một nơi) thiếu không khí trong lành hoặc thông gió.
(of a place) lacking fresh air or ventilation.
The stuffy room made everyone uncomfortable during the meeting.
Phòng ngột ngạt khiến mọi người không thoải mái trong cuộc họp.
The stuffy atmosphere of the party made people leave early.
Bầu không khí ngột ngạt của bữa tiệc khiến mọi người ra về sớm.
The stuffy office had no windows to let in fresh air.
Văn phòng ngột ngạt không có cửa sổ để cho gió mới vào.
Họ từ
Từ "stuffy" thường được sử dụng để chỉ cảm giác ngột ngạt, bí bách do không khí kém, thiếu thông thoáng hoặc quá nóng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng cả trong ngữ cảnh vật lý (không gian kín) và tâm lý (tâm trạng khó chịu). Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm và nghĩa; tuy nhiên, "stuffy" thường được sử dụng để mô tả không gian trong văn hóa British hơn trong văn hóa American.
Từ "stuffy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stuf", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stufare" mang nghĩa là nhồi nhét hoặc làm chật cứng. Trong lịch sử, "stuffy" được dùng để chỉ môi trường bị ngột ngạt, thiếu không khí trong lành. Ý nghĩa hiện tại của "stuffy" không chỉ ám chỉ không khí chật chội, mà còn được dùng để mô tả trạng thái tâm lý ngột ngạt, kìm hãm, phản ánh sự thiếu tự do trong môi trường sống hoặc suy nghĩ.
Từ "stuffy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả không khí kín và ngột ngạt, thường xuất hiện trong văn viết đề cập đến môi trường sống, văn phòng hay trong lĩnh vực y học khi nói về các triệu chứng bệnh. Việc sử dụng "stuffy" giúp thể hiện cảm giác khó chịu, tạo ra bối cảnh cho các thảo luận về sức khỏe và không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp