Bản dịch của từ Stuffy trong tiếng Việt

Stuffy

Adjective

Stuffy (Adjective)

stˈʌfi
stˈʌfi
01

(của một người) không tiếp thu những ý tưởng mới hoặc khác thường; truyền thống và hẹp hòi.

(of a person) not receptive to new or unusual ideas; conventional and narrow-minded.

Ví dụ

She's so stuffy, always sticking to traditional customs and beliefs.

Cô ấy rất cứng đầu, luôn tuân thủ theo phong tục và tín ngưỡng truyền thống.

The stuffy group rejected any innovative suggestions for the project.

Nhóm kín đáo đã từ chối mọi đề xuất sáng tạo cho dự án.

02

(của một nơi) thiếu không khí trong lành hoặc thông gió.

(of a place) lacking fresh air or ventilation.

Ví dụ

The stuffy room made everyone uncomfortable during the meeting.

Phòng ngột ngạt khiến mọi người không thoải mái trong cuộc họp.

The stuffy atmosphere of the party made people leave early.

Bầu không khí ngột ngạt của bữa tiệc khiến mọi người ra về sớm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuffy

Không có idiom phù hợp